Phong độ Mauerwerk gần đây, KQ Mauerwerk mới nhất

Phong độ Mauerwerk gần đây

  • 17/05/2025
    Mauerwerk
    SV Oberwart
    0 - 2
    L
  • 10/05/2025
    Kremser
    Mauerwerk
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Mauerwerk
    SC Mannsdorf
    0 - 2
    L
  • 25/04/2025
    Neusiedl
    Mauerwerk
    3 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Mauerwerk
    SR Donaufeld Wien
    1 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Wiener SC
    Mauerwerk 2
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Mauerwerk
    SV Gloggnitz
    0 - 1
    L
  • 29/03/2025
    Wiener Viktoria
    Mauerwerk
    0 - 1
    L
  • 22/03/2025
    1 Mauerwerk
    Traiskirchen
    1 - 1
    L
  • 15/03/2025
    ASV Siegendorf
    Mauerwerk
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Mauerwerk gần đây, KQ Mauerwerk mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 3 7

Thống kê phong độ Mauerwerk gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Áo 10 0 3 7

Phong độ Mauerwerk gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Mauerwerk mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 17/05/2025
    Mauerwerk
    SV Oberwart
    0 - 2
    L
  • 10/05/2025
    Kremser
    Mauerwerk
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Mauerwerk
    SC Mannsdorf
    0 - 2
    L
  • 25/04/2025
    Neusiedl
    Mauerwerk
    3 - 0
    L
  • 19/04/2025
    Mauerwerk
    SR Donaufeld Wien
    1 - 1
    L
  • 12/04/2025
    Wiener SC
    Mauerwerk 2
    0 - 0
    D
  • 05/04/2025
    Mauerwerk
    SV Gloggnitz
    0 - 1
    L
  • 29/03/2025
    Wiener Viktoria
    Mauerwerk
    0 - 1
    L
  • 22/03/2025
    1 Mauerwerk
    Traiskirchen
    1 - 1
    L
  • 15/03/2025
    ASV Siegendorf
    Mauerwerk
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mauerwerk gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Mauerwerk (sân nhà) 3 0 0 0
Mauerwerk (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mauerwerk thắng
Bại: là số trận Mauerwerk thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SR Donaufeld Wien 27 16 6 5 54 31 23 54 T T T T B T
2 SC Mannsdorf 27 15 7 5 47 19 28 52 T H T T T B
3 Neusiedl 27 15 7 5 52 32 20 52 H H T T T B
4 Austria Wien (Youth) 27 14 7 6 47 29 18 49 T T B T T H
5 Kremser 27 12 10 5 50 33 17 46 H T B H H T
6 Wiener SC 27 11 11 5 51 40 11 44 T T H T H H
7 Traiskirchen 27 10 9 8 51 46 5 39 T B H B B T
8 SV Oberwart 27 8 11 8 31 30 1 35 H B B H B T
9 Sportunion Mauer 27 10 5 12 35 42 -7 35 B H B H T H
10 Team Wiener Linien 27 7 11 9 42 44 -2 32 H H T H B B
11 SV Leobendorf 27 7 9 11 40 41 -1 30 B B T T H T
12 Wiener Viktoria 27 7 9 11 33 49 -16 30 H H T B B T
13 Favoritner AC 27 6 8 13 31 48 -17 26 H H B H H H
14 SV Gloggnitz 27 5 8 14 34 55 -21 23 T B B H H B
15 ASV Siegendorf 27 4 7 16 31 56 -25 19 B B B B B B
16 Mauerwerk 27 3 7 17 24 58 -34 16 H B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: