Kết quả Neusiedl vs Mauerwerk, 23h00 ngày 25/04
Kết quả Neusiedl vs Mauerwerk Đối đầu Neusiedl vs Mauerwerk Phong độ Neusiedl gần đây Phong độ Mauerwerk gần đây
- Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
0.98O 3
0.90U 3
0.901
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neusiedl vs Mauerwerk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 24
-
Neusiedl vs Mauerwerk: Diễn biến chính
- 14'Arbnor Prenqi1-0
- 19'Matej Maas2-0
- 38'Arbnor Prenqi3-0
- 58'Arbnor Prenqi4-0
- 60'4-0
- 75'4-1
Ali Sahinturk
- 78'Aleksa Markovic5-1
- 79'5-1
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Neusiedl vs Mauerwerk: Số liệu thống kê
- NeusiedlMauerwerk
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 92Pha tấn công117
-
- 48Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T T T |
2 | SC Mannsdorf | 29 | 16 | 7 | 6 | 52 | 21 | 31 | 55 | T T T B T B |
3 | Austria Wien (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 30 | 25 | 55 | B T T H T T |
4 | Neusiedl | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 38 | 20 | 55 | T T T B T B |
5 | Wiener SC | 29 | 12 | 11 | 6 | 54 | 43 | 11 | 47 | H T H H B T |
6 | Kremser | 29 | 12 | 10 | 7 | 52 | 37 | 15 | 46 | B H H T B B |
7 | Traiskirchen | 29 | 11 | 9 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | H B B T T B |
8 | SV Oberwart | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B H B T T T |
9 | Team Wiener Linien | 29 | 9 | 11 | 9 | 47 | 44 | 3 | 38 | T H B B T T |
10 | Sportunion Mauer | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | B H T H T B |
11 | Wiener Viktoria | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 53 | -19 | 33 | T B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 29 | 7 | 9 | 13 | 43 | 47 | -4 | 30 | T T H T B B |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 26 | B H H H B B |
14 | SV Gloggnitz | 29 | 6 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 26 | B H H B B T |
15 | ASV Siegendorf | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 63 | -29 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team