Đối đầu Neusiedl vs Mauerwerk, 23h00 ngày 25/4

Hạng 3 Áo 2024-2025: Neusiedl vs Mauerwerk

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/4/2025 23:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Neusiedl vs Mauerwerk trước đây

  • 28/09/2024
    Mauerwerk
    0 - 3
    Neusiedl
    0 - 1
    W
  • 01/06/2024
    Neusiedl
    1 - 2
    Mauerwerk
    1 - 0
    L
  • 04/11/2023
    Mauerwerk
    1 - 2
    Neusiedl
    0 - 2
    W
  • 06/05/2023
    Mauerwerk
    1 - 3
    Neusiedl
    1 - 1
    W
  • 15/10/2022
    Neusiedl
    1 - 2
    Mauerwerk
    1 - 1
    L
  • 26/03/2022
    Neusiedl
    4 - 0
    Mauerwerk
    2 - 0
    W
  • 14/08/2021
    Mauerwerk
    1 - 2
    Neusiedl
    1 - 0
    W
  • 06/09/2019
    Neusiedl
    2 - 1
    Mauerwerk
    1 - 0
    W
  • 07/06/2019
    Neusiedl
    2 - 3
    Mauerwerk
    1 - 1
    L
  • 23/02/2019
    Mauerwerk
    3 - 3
    Neusiedl
    2 - 2
    D

Thống kê thành tích đối đầu Neusiedl vs Mauerwerk

- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Mauerwerk: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Mauerwerk: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 9 6 0 3
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Neusiedl vs Mauerwerk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Neusiedl (sân nhà) 5 2 0 3
Neusiedl (sân khách) 5 4 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neusiedl thắng
Bại: là số trận Neusiedl thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NeusiedlMauerwerk trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 23 12 7 4 43 18 25 43 T B T T T H
2 Neusiedl 23 12 7 4 40 25 15 43 T T H H H H
3 SR Donaufeld Wien 22 12 6 4 40 29 11 42 H T T T T T
4 Kremser 23 11 8 4 44 25 19 41 B T T H H T
5 Austria Wien (Youth) 22 11 6 5 35 22 13 39 T T H B H T
6 Wiener SC 23 10 8 5 45 35 10 38 T T T H T T
7 Traiskirchen 23 9 8 6 44 35 9 35 T H T H T B
8 SV Oberwart 23 7 10 6 26 26 0 31 B B B H H B
9 Sportunion Mauer 23 9 3 11 31 38 -7 30 B T B H B H
10 Team Wiener Linien 23 6 10 7 36 36 0 28 B T B B H H
11 Wiener Viktoria 23 5 9 9 29 45 -16 24 T B T H H H
12 Favoritner AC 23 6 5 12 25 39 -14 23 B T B B H H
13 SV Gloggnitz 23 5 6 12 30 46 -16 21 B H T H T B
14 SV Leobendorf 23 4 8 11 32 38 -6 20 B H H B B B
15 ASV Siegendorf 23 4 7 12 29 47 -18 19 H B H H B B
16 Mauerwerk 23 3 6 14 22 47 -25 15 H B B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: