Kết quả SC Gleisdorf vs WSC Hertha Wels, 00h30 ngày 01/05
Kết quả SC Gleisdorf vs WSC Hertha Wels Đối đầu SC Gleisdorf vs WSC Hertha Wels Phong độ SC Gleisdorf gần đây Phong độ WSC Hertha Wels gần đây
- Thứ năm, Ngày 01/05/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.76O 3
0.96U 3
0.801
5.00X
4.002
1.50Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Gleisdorf vs WSC Hertha Wels
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 25
-
SC Gleisdorf vs WSC Hertha Wels: Diễn biến chính
- 17'0-1
Belmin Cirkic
- 33'0-2
Andrija Bosnjak
- 35'0-2
- 37'0-3
Alexander Mayr
- 39'Felix Schlemmer1-3
- 57'1-3
- 65'1-3
- 84'1-3
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SC Gleisdorf vs WSC Hertha Wels: Số liệu thống kê
- SC GleisdorfWSC Hertha Wels
- 6Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 94Pha tấn công102
-
- 49Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 27 | 16 | 6 | 5 | 54 | 31 | 23 | 54 | T T T T B T |
2 | SC Mannsdorf | 27 | 15 | 7 | 5 | 47 | 19 | 28 | 52 | T H T T T B |
3 | Neusiedl | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 32 | 20 | 52 | H H T T T B |
4 | Austria Wien (Youth) | 27 | 14 | 7 | 6 | 47 | 29 | 18 | 49 | T T B T T H |
5 | Kremser | 27 | 12 | 10 | 5 | 50 | 33 | 17 | 46 | H T B H H T |
6 | Wiener SC | 27 | 11 | 11 | 5 | 51 | 40 | 11 | 44 | T T H T H H |
7 | Traiskirchen | 27 | 10 | 9 | 8 | 51 | 46 | 5 | 39 | T B H B B T |
8 | SV Oberwart | 27 | 8 | 11 | 8 | 31 | 30 | 1 | 35 | H B B H B T |
9 | Sportunion Mauer | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 42 | -7 | 35 | B H B H T H |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 7 | 11 | 9 | 42 | 44 | -2 | 32 | H H T H B B |
11 | SV Leobendorf | 27 | 7 | 9 | 11 | 40 | 41 | -1 | 30 | B B T T H T |
12 | Wiener Viktoria | 27 | 7 | 9 | 11 | 33 | 49 | -16 | 30 | H H T B B T |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 8 | 13 | 31 | 48 | -17 | 26 | H H B H H H |
14 | SV Gloggnitz | 27 | 5 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 23 | T B B H H B |
15 | ASV Siegendorf | 27 | 4 | 7 | 16 | 31 | 56 | -25 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 58 | -34 | 16 | H B B B H B |
Upgrade Team