Kết quả SK Treibach vs SV Ried B, 00h00 ngày 24/05
Kết quả SK Treibach vs SV Ried B Đối đầu SK Treibach vs SV Ried B Phong độ SK Treibach gần đây Phong độ SV Ried B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
0.95O 3.25
0.88U 3.25
0.881
1.97X
3.602
2.82Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.63O 1.25
0.77U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SK Treibach vs SV Ried B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 28
-
SK Treibach vs SV Ried B: Diễn biến chính
- 5'0-1
Joris Boguo
- 26'0-1
- 33'Lukas Pippan1-1
- 59'1-2
Joris Boguo
- 61'Lukas Pippan2-2
- 64'Manuel Tialler3-2
- 68'3-2
- 70'3-2
- 76'3-2
- 80'3-2
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SK Treibach vs SV Ried B: Số liệu thống kê
- SK TreibachSV Ried B
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 22Tổng cú sút7
-
- 12Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài3
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 102Pha tấn công73
-
- 54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 57 | T T T B T T |
2 | SC Mannsdorf | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 19 | 32 | 55 | H T T T B T |
3 | Neusiedl | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 35 | 22 | 55 | H T T T B T |
4 | Austria Wien (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T B T T H T |
5 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
6 | Wiener SC | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 42 | 9 | 44 | T H T H H B |
7 | Traiskirchen | 28 | 11 | 9 | 8 | 54 | 48 | 6 | 42 | B H B B T T |
8 | SV Oberwart | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 32 | 3 | 38 | B B H B T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 28 | 7 | 9 | 12 | 40 | 43 | -3 | 30 | B T T H T B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | H B H H H B |
14 | SV Gloggnitz | 28 | 5 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 23 | B B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 28 | 4 | 7 | 17 | 33 | 60 | -27 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 63 | -39 | 16 | B B B H B B |
Upgrade Team