Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Lafnitz vs St.Polten, 22h00 ngày 25/5

Hạng 2 Áo 2024-2025: Lafnitz vs St.Polten

  • Giải đấu: Hạng 2 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Lafnitz vs St.Polten trước đây

  • 30/11/2024
    St.Polten
    3 - 0
    Lafnitz
    0 - 0
    L
  • 24/02/2024
    Lafnitz
    0 - 1
    St.Polten
    0 - 1
    L
  • 04/08/2023
    St.Polten
    2 - 0
    Lafnitz
    1 - 0
    L
  • 01/04/2023
    Lafnitz
    2 - 2
    St.Polten
    0 - 0
    D
  • 05/11/2022
    St.Polten
    2 - 1
    Lafnitz
    1 - 1
    L
  • 10/04/2022
    St.Polten
    1 - 1
    Lafnitz
    1 - 1
    D
  • 17/09/2021
    Lafnitz
    1 - 0
    St.Polten
    0 - 0
    W
  • 01/11/2018
    Lafnitz
    2 - 3
    St.Polten
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Lafnitz vs St.Polten

- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs St.Polten: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 1 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs St.Polten: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Áo 7 1 2 4
Cúp Quốc Gia Áo 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Lafnitz vs St.Polten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lafnitz (sân nhà) 4 1 1 2
Lafnitz (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lafnitz thắng
Bại: là số trận Lafnitz thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LafnitzSt.Polten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 29 20 4 5 58 22 36 64 T H B T T T
2 Trenkwalder Admira Wacker 29 18 5 6 47 28 19 59 H B B B T B
3 Kapfenberg 30 17 3 10 53 49 4 54 T T T T B T
4 St.Polten 29 15 7 7 54 32 22 52 B T T T T T
5 First Wien 1894 29 15 3 11 48 43 5 48 T T B B H B
6 FC Liefering 28 13 4 11 42 38 4 43 T B B B T T
7 Sturm Graz (Youth) 30 11 9 10 48 43 5 42 T T B B T H
8 SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 7 39 B T B B T T
9 Floridsdorfer AC 30 9 10 11 30 35 -5 37 T T T H H H
10 Rapid Vienna (Youth) 29 11 4 14 47 54 -7 37 B B B T B B
11 SC Bregenz 29 10 5 14 49 57 -8 35 B B B B B B
12 Austria Lustenau 29 7 13 9 21 26 -5 34 B H T T H B
13 ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 -8 32 T H B T B H
14 SV Stripfing Weiden 29 7 10 12 36 41 -5 31 H H B T B T
15 SV Horn 29 7 6 16 37 60 -23 27 T T B T H T
16 Lafnitz 29 3 6 20 38 79 -41 15 B B T B B B

Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: