Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Floridsdorfer AC vs Sturm Graz (Youth), 19h30 ngày 24/5

Hạng 2 Áo 2024-2025: Floridsdorfer AC vs Sturm Graz (Youth)

Lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Sturm Graz (Youth) trước đây

  • 01/12/2024
    Sturm Graz (Youth)
    0 - 0
    Floridsdorfer AC
    0 - 0
    D
  • 02/03/2024
    Floridsdorfer AC
    1 - 0
    Sturm Graz (Youth)
    0 - 0
    W
  • 13/08/2023
    Sturm Graz (Youth)
    2 - 2
    Floridsdorfer AC
    1 - 2
    D
  • 04/03/2023
    Floridsdorfer AC
    0 - 1
    Sturm Graz (Youth)
    0 - 0
    L
  • 18/09/2022
    Sturm Graz (Youth)
    0 - 0
    Floridsdorfer AC
    0 - 0
    D
  • 10/10/2024
    Sturm Graz (Youth)
    4 - 2
    Floridsdorfer AC
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Floridsdorfer AC vs Sturm Graz (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Sturm Graz (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 1 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Sturm Graz (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Áo 5 1 3 1
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Floridsdorfer AC vs Sturm Graz (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Floridsdorfer AC (sân nhà) 2 1 0 1
Floridsdorfer AC (sân khách) 4 0 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floridsdorfer AC thắng
Bại: là số trận Floridsdorfer AC thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floridsdorfer ACSturm Graz (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SV Ried 29 20 4 5 58 22 36 64 T H B T T T
2 Trenkwalder Admira Wacker 29 18 5 6 47 28 19 59 H B B B T B
3 St.Polten 29 15 7 7 54 32 22 52 B T T T T T
4 Kapfenberg 29 16 3 10 48 46 2 51 T T T T T B
5 First Wien 1894 29 15 3 11 48 43 5 48 T T B B H B
6 FC Liefering 28 13 4 11 42 38 4 43 T B B B T T
7 Sturm Graz (Youth) 29 11 8 10 47 42 5 41 B T T B B T
8 SKU Amstetten 29 11 6 12 46 39 7 39 B T B B T T
9 Rapid Vienna (Youth) 29 11 4 14 47 54 -7 37 B B B T B B
10 Floridsdorfer AC 29 9 9 11 29 34 -5 36 T T T T H H
11 SC Bregenz 28 10 5 13 46 52 -6 35 B B B B B B
12 Austria Lustenau 29 7 13 9 21 26 -5 34 B H T T H B
13 ASK Voitsberg 29 9 5 15 30 38 -8 32 T H B T B H
14 SV Stripfing Weiden 29 7 10 12 36 41 -5 31 H H B T B T
15 SV Horn 29 7 6 16 37 60 -23 27 T T B T H T
16 Lafnitz 29 3 6 20 38 79 -41 15 B B T B B B

Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật: