Đối đầu SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth), 21h30 ngày 03/5
Kết quả SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth) Đối đầu SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth) Phong độ SV Leobendorf gần đây Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth)
- Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth) trước đây
- 05/10/2024Austria Wien (Youth)1 - 0SV Leobendorf1 - 0L
- 09/03/2024SV Leobendorf2 - 1Austria Wien (Youth)0 - 0W
- 12/08/2023Austria Wien (Youth)1 - 2SV Leobendorf0 - 2W
- 22/07/2016SV Leobendorf0 - 0Austria Wien (Youth)0 - 0D
- 17/02/2016Austria Wien (Youth)4 - 3SV Leobendorf1 - 3L
- 28/01/2015Austria Wien (Youth)4 - 3SV Leobendorf2 - 1L
- 16/02/2013Austria Wien (Youth)5 - 1SV Leobendorf1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Leobendorf vs Austria Wien (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Leobendorf (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
SV Leobendorf (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
Thắng: là số trận SV Leobendorf thắng
Bại: là số trận SV Leobendorf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Leobendorf và Austria Wien (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 24 | 9 | 9 | 6 | 46 | 37 | 9 | 36 | H T H T B H |
8 | Team Wiener Linien | 24 | 7 | 10 | 7 | 40 | 37 | 3 | 31 | T B B H H T |
9 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật: