Kết quả Liverpool vs Ipswich Town, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Liverpool vs Ipswich Town Nhận định, Soi kèo Liverpool vs Ipswich, 22h00 ngày 25/1 Lịch phát sóng Liverpool vs Ipswich Town Phong độ Liverpool gần đây Phong độ Ipswich Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
- Ipswich Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.93+2.5
0.95O 3.75
0.97U 3.75
0.891
1.11X
10.002
21.00Hiệp 1-1.25
1.19+1.25
0.72O 0.5
0.18U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Liverpool vs Ipswich Town: Diễn biến chính
- 11'Dominik Szoboszlai (Assist:Ibrahima Konate)1-0
- 29'1-0Ben Johnson
Wes Burns - 35'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Cody Gakpo)2-0
- 44'Cody Gakpo3-0
- 46'3-0Conor Townsend
Leif Davis - 66'Cody Gakpo (Assist:Trent John Alexander-Arnold)4-0
- 68'Harvey Elliott
Dominik Szoboszlai4-0 - 68'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Cody Gakpo4-0 - 68'Wataru Endo
Ryan Jiro Gravenberch4-0 - 75'4-0Liam Delap
- 79'4-0George Hirst
Liam Delap - 79'4-0Nathan Broadhead
Jaden Philogene-Bidace - 79'4-0Julio Cesar Enciso
Omari Hutchinson - 80'Jayden Danns
Alexis Mac Allister4-0 - 81'4-0Julio Cesar Enciso
- 86'Federico Chiesa
Luis Fernando Diaz Marulanda4-0 - 90'4-1Jacob Greaves (Assist:Julio Cesar Enciso)
-
Liverpool vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
- Liverpool4-2-3-11Alisson Becker26Andrew Robertson4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly7Luis Fernando Diaz Marulanda19Liam Delap7Wes Burns20Omari Hutchinson29Jaden Philogene-Bidace5Sam Morsy8Kalvin Phillips40Axel Tuanzebe26Dara O Shea24Jacob Greaves3Leif Davis28Christian Walton
- Đội hình dự bị
- 14Federico Chiesa3Wataru Endo9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro19Harvey Elliott76Jayden Danns21Konstantinos Tsimikas62Caoimhin Kelleher78Jarell Quansah84Conor BradleyJulio Cesar Enciso 9Conor Townsend 22George Hirst 27Ben Johnson 18Nathan Broadhead 33Massimo Luongo 25Ben Godfrey 44Jack Taylor 14Arijanet Muric 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Arne SlotKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
- LiverpoolIpswich Town
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút3
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài0
-
- 3Cản sút0
-
- 11Sút Phạt10
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 746Số đường chuyền312
-
- 90%Chuyền chính xác77%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 0Việt vị1
-
- 19Đánh đầu13
-
- 11Đánh đầu thành công5
-
- 2Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công22
-
- 5Thay người5
-
- 16Đánh chặn8
-
- 18Ném biên11
-
- 1Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công22
-
- 3Thử thách13
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass19
-
- 173Pha tấn công44
-
- 122Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 22 | 16 | 5 | 1 | 54 | 21 | 33 | 53 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 23 | 13 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 44 | T T T H T B |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 41 | T T T T B T |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 26 | 15 | 40 | H H T H T T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 23 | 8 | 10 | 5 | 35 | 31 | 4 | 34 | H H H T T B |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 23 | H B B B T T |
17 | Wolves | 23 | 4 | 4 | 15 | 32 | 52 | -20 | 16 | T H B B B B |
18 | Ipswich Town | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T H B B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 23 | 1 | 3 | 19 | 16 | 53 | -37 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh