Kết quả Wolves vs Arsenal, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Wolves vs Arsenal Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Arsenal, 22h ngày 25/01 Lịch phát sóng Wolves vs Arsenal Phong độ Wolves gần đây Phong độ Arsenal gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
- Wolves 1 10Arsenal 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.86-1.25
1.04O 2.75
0.93U 2.75
0.951
7.00X
4.602
1.40Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Arsenal
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Wolves vs Arsenal: Diễn biến chính
- 32'Hee-Chan Hwang
Jorgen Strand Larsen0-0 - 36'Joao Victor Gomes da Silva0-0
- 43'0-0Myles Lewis Skelly
- 44'0-0Jurrien Timber
- 46'0-0Riccardo Calafiori
Ethan Nwaneri - 70'Joao Victor Gomes da Silva0-0
- 74'0-1Riccardo Calafiori
- 75'Jean-Ricner Bellegarde
Pablo Sarabia Garcia0-1 - 87'Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Matt Doherty0-1 - 87'Rodrigo Martins Gomes
Rayan Ait Nouri0-1 - 87'0-1Kieran Tierney
Gabriel Teodoro Martinelli Silva - 87'Thomas Glyn Doyle
Andre Trindade da Costa Neto0-1
-
Wolves vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
- Wolves3-4-2-11Jose Sa12Emmanuel Agbadou4Santiago Ignacio Bueno Sciutto2Matt Doherty3Rayan Ait Nouri8Joao Victor Gomes da Silva7Andre Trindade da Costa Neto22Nelson Cabral Semedo10Matheus Cunha21Pablo Sarabia Garcia9Jorgen Strand Larsen11Gabriel Teodoro Martinelli Silva29Kai Havertz19Leandro Trossard53Ethan Nwaneri5Thomas Partey41Declan Rice12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes49Myles Lewis Skelly22David Raya
- Đội hình dự bị
- 27Jean-Ricner Bellegarde19Rodrigo Martins Gomes29Goncalo Manuel Ganchinho Guedes11Hee-Chan Hwang20Thomas Glyn Doyle24Toti Gomes31Samuel Johnstone15Craig Dawson37Pedro LimaRiccardo Calafiori 33Kieran Tierney 3Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Jakub Kiwior 15Olexandr Zinchenko 17Raheem Sterling 30Nathan Butler-Oyedeji 37Jack Porter 92
- Huấn luyện viên (HLV)
- Gary ONeilAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Arsenal: Số liệu thống kê
- WolvesArsenal
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 1Cản sút3
-
- 10Sút Phạt20
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 425Số đường chuyền393
-
- 83%Chuyền chính xác83%
-
- 20Phạm lỗi10
-
- 18Đánh đầu24
-
- 14Đánh đầu thành công7
-
- 2Cứu thua4
-
- 27Rê bóng thành công21
-
- 5Thay người2
-
- 6Đánh chặn7
-
- 14Ném biên27
-
- 27Cản phá thành công21
-
- 7Thử thách8
-
- 19Long pass13
-
- 69Pha tấn công117
-
- 27Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 22 | 16 | 5 | 1 | 54 | 21 | 33 | 53 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 23 | 13 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 44 | T T T H T B |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 41 | T T T T B T |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 26 | 15 | 40 | H H T H T T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 23 | 8 | 10 | 5 | 35 | 31 | 4 | 34 | H H H T T B |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 23 | H B B B T T |
17 | Wolves | 23 | 4 | 4 | 15 | 32 | 52 | -20 | 16 | T H B B B B |
18 | Ipswich Town | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T H B B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 23 | 1 | 3 | 19 | 16 | 53 | -37 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh