Kết quả Fulham vs Manchester United, 02h00 ngày 27/01
Kết quả Fulham vs Manchester United Soi kèo phạt góc Fulham vs MU, 2h ngày 27/12 Đối đầu Fulham vs Manchester United Lịch phát sóng Fulham vs Manchester United Phong độ Fulham gần đây Phong độ Manchester United gần đây
- Thứ hai, Ngày 27/01/202502:00
- Fulham0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.75
1.03U 2.75
0.851
2.50X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.91-0
0.99O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Manchester United
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Fulham vs Manchester United: Diễn biến chính
- 53'Adama Traore Diarra
Harry Wilson0-0 - 58'0-0Leny Yoro
Matthijs de Ligt - 58'0-0Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund - 64'Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez0-0 - 73'0-0Manuel Ugarte
- 76'0-0Toby Collyer
Manuel Ugarte - 78'0-1Lisandro Martinez
- 81'0-1Tyrell Malacia
Noussair Mazraoui - 81'0-1Kobbie Mainoo
Alejandro Garnacho - 82'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Emile Smith Rowe0-1 - 83'Tom Cairney
Sasa Lukic0-1 - 90'0-1Amad Diallo Traore Goal Disallowed
-
Fulham vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
- Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba5Joachim Andersen21Timothy Castagne16Sander Berge20Sasa Lukic17Alex Iwobi32Emile Smith Rowe8Harry Wilson7Raul Alonso Jimenez Rodriguez9Rasmus Hojlund16Amad Diallo Traore17Alejandro Garnacho20Diogo Dalot25Manuel Ugarte8Bruno Joao N. Borges Fernandes3Noussair Mazraoui4Matthijs de Ligt5Harry Maguire6Lisandro Martinez24Andre Onana
- Đội hình dự bị
- 18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira9Rodrigo Muniz Carvalho11Adama Traore Diarra10Tom Cairney31Issa Diop15Jorge Cuenca6Harrison Reed24Joshua King23Steven BendaLeny Yoro 15Joshua Zirkzee 11Tyrell Malacia 12Kobbie Mainoo 37Toby Collyer 43Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Christian Eriksen 14Victor Nilsson-Lindelof 2Altay Bayindi 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco SilvaErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Manchester United: Số liệu thống kê
- FulhamManchester United
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 0Cản sút1
-
- 9Sút Phạt7
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 482Số đường chuyền478
-
- 83%Chuyền chính xác84%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị2
-
- 25Đánh đầu31
-
- 15Đánh đầu thành công13
-
- 0Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công18
-
- 3Đánh chặn3
-
- 16Ném biên19
-
- 16Cản phá thành công18
-
- 6Thử thách8
-
- 20Long pass22
-
- 93Pha tấn công98
-
- 42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 22 | 16 | 5 | 1 | 54 | 21 | 33 | 53 | T T H H T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 23 | 13 | 5 | 5 | 33 | 27 | 6 | 44 | T T T H T B |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 41 | T T T T B T |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 26 | 15 | 40 | H H T H T T |
8 | Aston Villa | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 35 | -1 | 37 | B H T T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 23 | 8 | 10 | 5 | 35 | 31 | 4 | 34 | H H H T T B |
10 | Fulham | 23 | 8 | 9 | 6 | 34 | 31 | 3 | 33 | T H H B T B |
11 | Brentford | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 40 | 2 | 31 | H B T H B T |
12 | Manchester United | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 32 | -4 | 29 | B B H T B T |
13 | Crystal Palace | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H T H T T B |
14 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
15 | Tottenham Hotspur | 23 | 7 | 3 | 13 | 46 | 37 | 9 | 24 | B H B B B B |
16 | Everton | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 23 | H B B B T T |
17 | Leicester City | 23 | 4 | 5 | 14 | 25 | 49 | -24 | 17 | B B B B B T |
18 | Wolves | 23 | 4 | 4 | 15 | 32 | 52 | -20 | 16 | T H B B B B |
19 | Ipswich Town | 23 | 3 | 7 | 13 | 21 | 47 | -26 | 16 | B T H B B B |
20 | Southampton | 23 | 1 | 3 | 19 | 16 | 53 | -37 | 6 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh