Đối đầu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers, 21h00 ngày 12/4
Kết quả Accrington Stanley vs Tranmere Rovers Đối đầu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers Phong độ Accrington Stanley gần đây Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Accrington Stanley vs Tranmere Rovers
- Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers trước đây
- 26/02/2025Tranmere Rovers0 - 1Accrington Stanley0 - 0W
- 27/04/2024Accrington Stanley4 - 1Tranmere Rovers1 - 1W
- 23/09/2023Tranmere Rovers2 - 0Accrington Stanley1 - 0L
- 17/01/2015Tranmere Rovers3 - 0Accrington Stanley2 - 0L
- 09/10/2024Tranmere Rovers2 - 1Accrington Stanley0 - 0L
- 14/08/2024Tranmere Rovers3 - 0Accrington Stanley2 - 0L
- 10/08/2022Accrington Stanley2 - 2Tranmere Rovers2 - 0D
- 07/11/2020Tranmere Rovers2 - 1Accrington Stanley1 - 1L
- 07/03/2020Accrington Stanley1 - 2Tranmere Rovers0 - 1L
- 07/12/2019Tranmere Rovers1 - 1Accrington Stanley1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 4 | 2 | 0 | 2 |
England Johnstone | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp FA | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Anh | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Accrington Stanley vs Tranmere Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Accrington Stanley (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Accrington Stanley (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Accrington Stanley thắng
Bại: là số trận Accrington Stanley thua
Thắng: là số trận Accrington Stanley thắng
Bại: là số trận Accrington Stanley thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Accrington Stanley và Tranmere Rovers trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bradford City | 42 | 21 | 10 | 11 | 58 | 39 | 19 | 73 | B T H B T B |
2 | Port Vale | 41 | 20 | 13 | 8 | 54 | 40 | 14 | 73 | T T B T T T |
3 | Walsall | 41 | 20 | 12 | 9 | 72 | 49 | 23 | 72 | B H H H H B |
4 | Doncaster Rovers | 41 | 20 | 11 | 10 | 62 | 47 | 15 | 71 | H H T H T H |
5 | AFC Wimbledon | 42 | 19 | 12 | 11 | 55 | 32 | 23 | 69 | T H H B T H |
6 | Notts County | 42 | 19 | 11 | 12 | 62 | 43 | 19 | 68 | B H T T B B |
7 | Grimsby Town | 41 | 20 | 5 | 16 | 57 | 58 | -1 | 65 | B B T T B T |
8 | Colchester United | 41 | 15 | 17 | 9 | 49 | 40 | 9 | 62 | T T B B H T |
9 | Salford City | 41 | 16 | 13 | 12 | 53 | 47 | 6 | 61 | B T T H H T |
10 | Crewe Alexandra | 42 | 15 | 16 | 11 | 49 | 44 | 5 | 61 | H H B T B B |
11 | Chesterfield | 41 | 16 | 11 | 14 | 62 | 50 | 12 | 59 | T H T T B H |
12 | Swindon Town | 42 | 14 | 15 | 13 | 66 | 61 | 5 | 57 | H H B T T T |
13 | Bromley | 41 | 14 | 14 | 13 | 56 | 51 | 5 | 56 | B H B B H T |
14 | Fleetwood Town | 41 | 14 | 14 | 13 | 57 | 53 | 4 | 56 | H B H T T B |
15 | Cheltenham Town | 42 | 14 | 11 | 17 | 54 | 63 | -9 | 53 | H B B B B T |
16 | Barrow | 41 | 14 | 10 | 17 | 47 | 47 | 0 | 52 | H H T B H T |
17 | Gillingham | 41 | 11 | 14 | 16 | 36 | 44 | -8 | 47 | H H H H H H |
18 | Newport County | 41 | 13 | 8 | 20 | 51 | 68 | -17 | 47 | B T B B H B |
19 | Milton Keynes Dons | 41 | 13 | 7 | 21 | 51 | 65 | -14 | 46 | B T H B B B |
20 | Harrogate Town | 41 | 12 | 9 | 20 | 33 | 52 | -19 | 45 | T B H H T B |
21 | Tranmere Rovers | 41 | 10 | 13 | 18 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H T B T |
22 | Accrington Stanley | 41 | 10 | 12 | 19 | 46 | 63 | -17 | 42 | T H H H B B |
23 | Morecambe | 41 | 10 | 6 | 25 | 37 | 60 | -23 | 36 | B H B T T B |
24 | Carlisle United | 41 | 8 | 10 | 23 | 34 | 63 | -29 | 34 | B T H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh