Kết quả Swansea City vs Watford, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Swansea City vs Watford Nhận định, Soi kèo Swansea City vs Watford, 3h00 ngày 6/11 Đối đầu Swansea City vs Watford Phong độ Swansea City gần đây Phong độ Watford gần đây
- Thứ tư, Ngày 06/11/202403:00
- Swansea City 31Watford 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2.5
0.97U 2.5
0.781
2.25X
3.402
3.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Watford
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Swansea City vs Watford: Diễn biến chính
- 26'0-0Festy Ebosele
- 35'Myles Peart-Harris (Assist:Ronald Pereira Martins)1-0
- 40'Matt Grimes1-0
- 44'Goncalo Baptista Franco1-0
- 45'1-0Francisco Sierralta
- 46'1-0Kwadwo Baah
Yasser Larouci - 62'1-0Imran Louza
Pierre Dwomoh - 62'1-0Ryan Andrews
Ken Sema - 67'Florian Bianchini
Zan Vipotnik1-0 - 74'1-0Mamadou Doumbia
Thomas Ince - 76'Cyrus Christie
Kyle Naughton1-0 - 76'Joe Allen
Goncalo Baptista Franco1-0 - 79'Myles Peart-Harris1-0
- 83'1-0Daniel Jebbison
Vakoun Issouf Bayo
-
Swansea City vs Watford: Đội hình chính và dự bị
- Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux26Kyle Naughton6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key17Goncalo Baptista Franco8Matt Grimes35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen25Myles Peart-Harris9Zan Vipotnik19Vakoun Issouf Bayo12Ken Sema7Thomas Ince39Edo Kayembe8Giorgi Chakvetadze14Pierre Dwomoh36Festy Ebosele3Francisco Sierralta6Matthew Pollock37Yasser Larouci1Daniel Bachmann
- Đội hình dự bị
- 19Florian Bianchini23Cyrus Christie7Joe Allen3Kristian Pedersen21Nathan Tjoe-A-On32Nelson Abbey33Jon McLaughlin47Azeem Abdulai37Aimar GoveaImran Louza 10Kwadwo Baah 34Daniel Jebbison 18Ryan Andrews 45Mamadou Doumbia 20Kevin Keben Biakolo 4Antonio Tikvic 15Jonathan Bond 23James Morris 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael DuffValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Watford: Số liệu thống kê
- Swansea CityWatford
- 6Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 9Sút ra ngoài7
-
- 6Cản sút1
-
- 10Sút Phạt9
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 370Số đường chuyền231
-
- 82%Chuyền chính xác75%
-
- 4Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị1
-
- 19Đánh đầu30
-
- 12Đánh đầu thành công13
-
- 0Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công14
-
- 9Đánh chặn9
-
- 14Ném biên18
-
- 16Cản phá thành công14
-
- 9Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass16
-
- 124Pha tấn công95
-
- 50Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh