Kết quả Portsmouth vs Derby County, 21h00 ngày 12/04
Kết quả Portsmouth vs Derby County Đối đầu Portsmouth vs Derby County Phong độ Portsmouth gần đây Phong độ Derby County gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.5
0.97U 2.5
0.781
2.00X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.75
0.78U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Derby County
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Portsmouth vs Derby County: Diễn biến chính
- 6'0-0Jacob Widell Zetterstrom
- 7'Colby Bishop0-0
- 21'0-0Matthew Clarke
- 27'Zak Swanson0-0
- 33'Isaac Hayden0-0
- 34'0-0Nathaniel Mendez Laing
- 57'0-0Adams Ebrima
- 66'0-0Kayden Jackson
Nathaniel Mendez Laing - 68'Christian Saydee0-0
- 69'Colby Bishop0-0
- 70'0-1
Jerry Yates (Assist:Craig Forsyth)
- 71'Robert Atkinson (Assist:Josh Murphy)1-1
- 75'1-2Robert Atkinson(OW)
- 79'Kusini Yengi
Christian Saydee1-2 - 79'Andre Dozzell
Isaac Hayden1-2 - 79'Terry Devlin
Zak Swanson1-2 - 80'Robert Atkinson1-2
- 83'1-2Kenzo Goudmijn
Marcus Anthony Myers-Harness - 86'Harvey Blair
Matt Ritchie1-2 - 86'Marlon Pack
Freddie Potts1-2 - 90'Robert Atkinson (Assist:Nicolas Schmid)2-2
-
Portsmouth vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
- Portsmouth4-2-3-113Nicolas Schmid3Connor Ogilvie35Robert Atkinson5Regan Poole22Zak Swanson45Isaac Hayden8Freddie Potts23Josh Murphy15Christian Saydee30Matt Ritchie9Colby Bishop10Jerry Yates18Marcus Anthony Myers-Harness11Nathaniel Mendez Laing2Kane Wilson32Adams Ebrima28Harrison Armstrong3Craig Forsyth6Sondre Klingen Langas12Nathaniel Phillips25Matthew Clarke1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
- 10Kusini Yengi7Marlon Pack29Harvey Blair21Andre Dozzell24Terry Devlin17Adil Aouchiche2Jordan Williams18Cohen Bramall31Jordan Gideon ArcherKenzo Goudmijn 17Kayden Jackson 19Jeff Hendrick 29Erik Pieters 33Liam Thompson 16Jake Rooney 21Tom Barkhuizen 7Josh Vickers 31Lennon Wheeldon 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- John MousinhoPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Derby County: Số liệu thống kê
- PortsmouthDerby County
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 5Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút3
-
- 18Sút Phạt13
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 331Số đường chuyền225
-
- 69%Chuyền chính xác49%
-
- 13Phạm lỗi18
-
- 1Việt vị0
-
- 91Đánh đầu77
-
- 43Đánh đầu thành công41
-
- 3Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 3Đánh chặn7
-
- 22Ném biên14
-
- 11Cản phá thành công12
-
- 4Thử thách4
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 26Long pass18
-
- 85Pha tấn công65
-
- 76Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh