Kết quả Luton Town vs Swansea City, 22h10 ngày 07/12
Kết quả Luton Town vs Swansea City Đối đầu Luton Town vs Swansea City Phong độ Luton Town gần đây Phong độ Swansea City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 07/12/202422:10
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.20X
3.302
3.25Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Swansea City
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Luton Town vs Swansea City: Diễn biến chính
- 17'Elijah Anuoluwapo Adebayo1-0
- 60'1-0Ji Seong Eom
Ronald Pereira Martins - 60'1-0Florian Bianchini
Zan Vipotnik - 64'1-1Matt Grimes (Assist:Josh Tymon)
- 70'Jacob Brown
Elijah Anuoluwapo Adebayo1-1 - 79'1-1Joe Allen
Goncalo Baptista Franco - 81'Mads Juel Andersen
Amarii Bell1-1 - 88'1-1Azeem Abdulai
Myles Peart-Harris
-
Luton Town vs Swansea City: Đội hình chính và dự bị
- Luton Town3-5-224Thomas Kaminski3Amarii Bell6Mark McGuinness29Thomas Holmes7Victor Moses18Jordan Clark13Marvelous Nakamba8Tom Krauss27Daiki Hashioka9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo9Zan Vipotnik35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen25Myles Peart-Harris17Goncalo Baptista Franco8Matt Grimes2Josh Key5Benjamin Cabango6Harry Darling14Josh Tymon22Lawrence Vigouroux
- Đội hình dự bị
- 19Jacob Brown5Mads Juel Andersen17Pelly Ruddock23Tim Krul14Tahith Chong10Cauley Woodrow38Joseph Johnson25Joe Taylor37Zack NelsonFlorian Bianchini 19Joe Allen 7Ji Seong Eom 10Azeem Abdulai 47Cyrus Christie 23Nathan Tjoe-A-On 21Kyle Naughton 26Jon McLaughlin 33Jay Fulton 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robert Owen EdwardsMichael Duff
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Swansea City: Số liệu thống kê
- Luton TownSwansea City
- 5Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 8Tổng cú sút20
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút5
-
- 10Sút Phạt16
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 270Số đường chuyền510
-
- 65%Chuyền chính xác81%
-
- 16Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị0
-
- 20Đánh đầu18
-
- 12Đánh đầu thành công7
-
- 9Cứu thua1
-
- 21Rê bóng thành công17
-
- 4Đánh chặn12
-
- 24Ném biên38
-
- 21Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách10
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 22Long pass26
-
- 61Pha tấn công113
-
- 50Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 26 | 15 | 8 | 3 | 48 | 19 | 29 | 53 | H T T T H H |
2 | Burnley | 26 | 14 | 10 | 2 | 31 | 9 | 22 | 52 | T T T H H T |
3 | Sheffield United | 26 | 16 | 6 | 4 | 36 | 17 | 19 | 52 | T T B H B T |
4 | Sunderland A.F.C | 26 | 14 | 8 | 4 | 39 | 22 | 17 | 50 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 26 | 11 | 8 | 7 | 43 | 32 | 11 | 41 | T H H H T H |
6 | West Bromwich(WBA) | 26 | 9 | 13 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | B T B H T H |
7 | Blackburn Rovers | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 39 | T B H B H B |
8 | Bristol City | 26 | 9 | 10 | 7 | 33 | 30 | 3 | 37 | H B T T H T |
9 | Watford | 25 | 11 | 4 | 10 | 35 | 36 | -1 | 37 | T B T B B B |
10 | Sheffield Wednesday | 26 | 10 | 7 | 9 | 38 | 40 | -2 | 37 | T T H B T H |
11 | Norwich City | 26 | 9 | 9 | 8 | 43 | 37 | 6 | 36 | B B T H T T |
12 | Swansea City | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 34 | B B T T B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 26 | 7 | 11 | 8 | 29 | 34 | -5 | 32 | H T B H T T |
14 | Millwall | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 23 | 1 | 30 | B T B H B H |
15 | Preston North End | 26 | 6 | 12 | 8 | 28 | 34 | -6 | 30 | H B T T B H |
16 | Coventry City | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 37 | -3 | 29 | T B T H H B |
17 | Oxford United | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B B T T T H |
18 | Derby County | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 35 | -4 | 27 | T B T B B B |
19 | Stoke City | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B B T H H |
20 | Luton Town | 26 | 7 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 25 | B T B B B B |
21 | Portsmouth | 24 | 5 | 8 | 11 | 30 | 41 | -11 | 23 | B T B B T B |
22 | Hull City | 26 | 5 | 8 | 13 | 25 | 36 | -11 | 23 | B T B T B H |
23 | Cardiff City | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 40 | -15 | 23 | H B B T H H |
24 | Plymouth Argyle | 25 | 4 | 8 | 13 | 24 | 53 | -29 | 20 | B H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh