Kết quả Hull City vs Coventry City, 02h00 ngày 15/04
Kết quả Hull City vs Coventry City Nhận định, Soi kèo Hull City vs Coventry City 2h00 ngày 15/4: Bất phân thắng bại Đối đầu Hull City vs Coventry City Phong độ Hull City gần đây Phong độ Coventry City gần đây
- Thứ ba, Ngày 15/04/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 42Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.59X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hull City vs Coventry City
-
Sân vận động: Kingston Communications Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 42
-
Hull City vs Coventry City: Diễn biến chính
- 46'0-1
Matt Grimes (Assist:Jack Rudoni)
- 59'Abu Kamara
Kasey Palmer0-1 - 59'Nordin Amrabat
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos0-1 - 75'0-1Bradley Collins
- 77'Alfie Jones
John Egan0-1 - 82'Abu Kamara (Assist:Nordin Amrabat)1-1
- 83'1-1Norman Bassette
Ellis Simms - 87'Cody Drameh
Lewie Coyle1-1 - 87'Matty Crooks
Steven Alzate1-1 - 89'1-1Jamie Paterson
Haji Wright
-
Hull City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
- Hull City4-2-3-11Ivor Pandur6Sean McLoughlin4Charlie Hughes15John Egan2Lewie Coyle27Regan Slater19Steven Alzate16Lincoln Henrique Oliveira dos Santos45Kasey Palmer30Joe Gelhardt12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao9Ellis Simms7Tatsuhiro Sakamoto5Jack Rudoni11Haji Wright14Ben Sheaf6Matt Grimes27Milan van Ewijk22Joel Latibeaudiere15Liam Kitching3Jay Dasilva40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
- 37Nordin Amrabat24Matty Crooks5Alfie Jones23Cody Drameh44Abu Kamara20Gustavo Puerta32Thimothee Lo-Tutala48Mason Burstow28Kyle JosephNorman Bassette 37Jamie Paterson 12Raphael Borges Rodrigues 17Luis Binks 2Jake Bidwell 21Jamie Allen 8Ben Wilson 13Luke Bell 48Isaac Moore 39
- Huấn luyện viên (HLV)
- Liam RoseniorMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Hull City vs Coventry City: Số liệu thống kê
- Hull CityCoventry City
- 7Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 3Cản sút2
-
- 9Sút Phạt12
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 366Số đường chuyền439
-
- 83%Chuyền chính xác84%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 36Đánh đầu32
-
- 20Đánh đầu thành công14
-
- 7Cứu thua2
-
- 18Rê bóng thành công22
-
- 5Đánh chặn13
-
- 24Ném biên10
-
- 0Woodwork1
-
- 18Cản phá thành công22
-
- 9Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass21
-
- 78Pha tấn công113
-
- 40Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 42 | 25 | 13 | 4 | 82 | 29 | 53 | 88 | T H H H T T |
2 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
3 | Sheffield United | 42 | 26 | 7 | 9 | 57 | 33 | 24 | 83 | H T T B B B |
4 | Sunderland A.F.C | 42 | 21 | 13 | 8 | 57 | 38 | 19 | 76 | H B T T H B |
5 | Bristol City | 42 | 16 | 16 | 10 | 54 | 45 | 9 | 64 | H T B T T H |
6 | Coventry City | 42 | 18 | 9 | 15 | 59 | 54 | 5 | 63 | B T B B T H |
7 | West Bromwich(WBA) | 42 | 14 | 18 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | H H B B B T |
8 | Middlesbrough | 42 | 17 | 9 | 16 | 61 | 51 | 10 | 60 | T H T T B B |
9 | Millwall | 42 | 16 | 12 | 14 | 41 | 41 | 0 | 60 | B T B T T T |
10 | Blackburn Rovers | 42 | 16 | 8 | 18 | 45 | 45 | 0 | 56 | B B B B H T |
11 | Watford | 42 | 16 | 8 | 18 | 50 | 55 | -5 | 56 | T B H B T B |
12 | Swansea City | 42 | 15 | 9 | 18 | 45 | 51 | -6 | 54 | B B H T T T |
13 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
14 | Sheffield Wednesday | 42 | 14 | 11 | 17 | 56 | 64 | -8 | 53 | T B H B H B |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 42 | 12 | 14 | 16 | 49 | 55 | -6 | 50 | B H B H T H |
16 | Preston North End | 42 | 10 | 19 | 13 | 43 | 51 | -8 | 49 | H T B H H B |
17 | Oxford United | 42 | 12 | 12 | 18 | 43 | 60 | -17 | 48 | B T B T B T |
18 | Stoke City | 42 | 11 | 14 | 17 | 43 | 54 | -11 | 47 | T B T H H T |
19 | Portsmouth | 42 | 12 | 10 | 20 | 50 | 66 | -16 | 46 | B B T B B H |
20 | Hull City | 42 | 11 | 12 | 19 | 41 | 50 | -9 | 45 | T H B T B H |
21 | Derby County | 42 | 11 | 10 | 21 | 44 | 54 | -10 | 43 | T T T B H H |
22 | Cardiff City | 42 | 9 | 15 | 18 | 45 | 66 | -21 | 42 | B T H H H B |
23 | Luton Town | 42 | 10 | 10 | 22 | 37 | 63 | -26 | 40 | T H T H H B |
24 | Plymouth Argyle | 42 | 9 | 13 | 20 | 44 | 82 | -38 | 40 | T B H T B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh