Kết quả Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday Đối đầu Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday Phong độ Blackburn Rovers gần đây Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
- Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.00O 2.25
0.81U 2.25
0.931
2.49X
3.352
2.75Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Ewood Park stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
- 16'0-1
Yan Valery
- 23'Dominic Hyam0-1
- 38'0-2
Djeidi Gassama (Assist:Anthony Musaba)
- 44'Kristi Montgomery
Joe Rankin-Costello0-2 - 44'0-2Pol Valentin
- 51'Tyrhys Dolan (Assist:Todd Cantwell)1-2
- 59'1-2Michael Smith
Callum Paterson - 59'1-2Josh Windass
Djeidi Gassama - 59'1-2Akin Famewo
Gabriel Otegbayo - 70'1-2Stuart Armstrong
Yan Valery - 71'Makhtar Gueye
Ryan Hedges1-2 - 71'1-2Svante Ingelsson
- 73'Yuki Ohashi1-2
- 73'1-2Pierce Charles
- 75'1-2Olaf Kobacki
Anthony Musaba - 82'Lewis Travis1-2
- 85'Yuki Ohashi (Assist:Todd Cantwell)2-2
- 86'2-2Josh Windass
-
Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
- Blackburn Rovers4-2-3-11Aynsley Pears4Yuri Oliveira Ribeiro15Danny Batth5Dominic Hyam11Joe Rankin-Costello27Lewis Travis6Sondre Tronstad19Ryan Hedges8Todd Cantwell10Tyrhys Dolan23Yuki Ohashi13Callum Paterson41Djeidi Gassama44Shea Charles8Svante Ingelsson45Anthony Musaba14Pol Valentin27Yan Valery20Michael Ihiekwe33Gabriel Otegbayo18Marvin Johnson47Pierce Charles
- Đội hình dự bị
- 9Makhtar Gueye51Kristi Montgomery12Balazs Toth21John Buckley31Dion Sanderson33Amario Cozier-Duberry3Harry Pickering45Cauley Woodrow28Adam ForshawOlaf Kobacki 19Akin Famewo 23Josh Windass 11Michael Smith 24Stuart Armstrong 40Charlie McNeill 17Barry Bannan 10Ryo Hatsuse 28James Beadle 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Jon Dahl TomassonFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackburn Rovers vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
- Blackburn RoversSheffield Wednesday
- 8Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 11Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 2Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút2
-
- 11Sút Phạt10
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 427Số đường chuyền283
-
- 75%Chuyền chính xác68%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị2
-
- 50Đánh đầu46
-
- 17Đánh đầu thành công31
-
- 1Cứu thua3
-
- 18Rê bóng thành công24
-
- 6Đánh chặn3
-
- 25Ném biên25
-
- 18Cản phá thành công24
-
- 10Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass20
-
- 135Pha tấn công61
-
- 53Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh