Kết quả Newport County vs Barrow, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Newport County vs Barrow Đối đầu Newport County vs Barrow Phong độ Newport County gần đây Phong độ Barrow gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
- Barrow 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.00O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.00X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.23-0
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Barrow
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Newport County vs Barrow: Diễn biến chính
- 54'0-0Leo Duru
- 57'Kieron Evans
Kai Whitmore0-0 - 57'Courtney Baker-Richardson
David Ibukun Ajiboye0-0 - 57'Cameron Antwi
Josh Martin0-0 - 62'0-0Connor Mahoney
Kian Spence - 68'0-0Elliot Newby
Leo Duru - 69'0-0Aaron Pressley
Emile Acquah - 70'Kyle Cameron Wright(OW)1-0
- 80'1-0Tyler Smith
Dean Campbell - 90'Noah Mawene
Kieron Evans1-0
-
Newport County vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
- Newport County3-1-4-21Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans19Shane Daniel McLoughlin3Anthony Driscoll-Glennon14Kai Whitmore8Josh Martin12Joe Thomas44David Ibukun Ajiboye7Bobby Kamwa20Emile Acquah8Kian Spence14Jordan Williams4Dean Campbell15Robbie Gotts39Leo Duru42Theo Vassell6Niall Canavan5Kyle Cameron Wright30Ben Jackson1Paul Farman
- Đội hình dự bị
- 11Cameron Antwi17Kieron Evans9Courtney Baker-Richardson30Noah Mawene36Lewis Webb21Michael Spellman25Kyle HudlinConnor Mahoney 23Elliot Newby 11Aaron Pressley 33Tyler Smith 9Wyll Stanway 21Junior Tiensia 29Sam Foley 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Graham CoughlanPete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Barrow: Số liệu thống kê
- Newport CountyBarrow
- 0Phạt góc9
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 3Tổng cú sút11
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 7Sút Phạt5
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 357Số đường chuyền400
-
- 70%Chuyền chính xác75%
-
- 5Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị0
-
- 54Đánh đầu65
-
- 27Đánh đầu thành công34
-
- 5Cứu thua1
-
- 14Rê bóng thành công15
-
- 3Đánh chặn2
-
- 25Ném biên19
-
- 15Cản phá thành công14
-
- 3Thử thách7
-
- 17Long pass47
-
- 99Pha tấn công122
-
- 28Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh