Kết quả Newport County vs Barrow, 22h00 ngày 01/02

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Newport County vs Barrow: Diễn biến chính

  • 54'
    0-0
    Leo Duru
  • 57'
    Kieron Evans  
    Kai Whitmore  
    0-0
  • 57'
    Courtney Baker-Richardson  
    David Ibukun Ajiboye  
    0-0
  • 57'
    Cameron Antwi  
    Josh Martin  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Connor Mahoney
     Kian Spence
  • 68'
    0-0
     Elliot Newby
     Leo Duru
  • 69'
    0-0
     Aaron Pressley
     Emile Acquah
  • 70'
    Kyle Cameron Wright(OW)
    1-0
  • 80'
    1-0
     Tyler Smith
     Dean Campbell
  • 90'
    Noah Mawene  
    Kieron Evans  
    1-0
  • Newport County vs Barrow: Đội hình chính và dự bị

  • Newport County3-1-4-2
    1
    Nick Townsend
    4
    Matthew Baker
    5
    James Clarke
    26
    Cameron Evans
    19
    Shane Daniel McLoughlin
    3
    Anthony Driscoll-Glennon
    14
    Kai Whitmore
    8
    Josh Martin
    12
    Joe Thomas
    44
    David Ibukun Ajiboye
    7
    Bobby Kamwa
    20
    Emile Acquah
    8
    Kian Spence
    14
    Jordan Williams
    4
    Dean Campbell
    15
    Robbie Gotts
    39
    Leo Duru
    42
    Theo Vassell
    6
    Niall Canavan
    5
    Kyle Cameron Wright
    30
    Ben Jackson
    1
    Paul Farman
    Barrow5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Cameron Antwi
    17Kieron Evans
    9Courtney Baker-Richardson
    30Noah Mawene
    36Lewis Webb
    21Michael Spellman
    25Kyle Hudlin
    Connor Mahoney 23
    Elliot Newby 11
    Aaron Pressley 33
    Tyler Smith 9
    Wyll Stanway 21
    Junior Tiensia 29
    Sam Foley 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Coughlan
    Pete Wild
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newport County vs Barrow: Số liệu thống kê

  • Newport County
    Barrow
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 357
    Số đường chuyền
    400
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 54
    Đánh đầu
    65
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    34
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 17
    Long pass
    47
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation