Kết quả Carlisle United vs Swindon Town, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Carlisle United vs Swindon Town Phong độ Carlisle United gần đây Phong độ Swindon Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
- Carlisle United 2 11Swindon Town 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2.25
0.82U 2.25
1.001
2.50X
3.302
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Swindon Town
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Carlisle United vs Swindon Town: Diễn biến chính
- 29'0-0Aaron Drinan
Ollie Clarke - 36'Jordan Jones0-0
- 45'0-1Daniel Butterworth (Assist:Tom Nichols)
- 47'0-2Aaron Drinan (Assist:Tom Nichols)
- 54'Cedwyn Scott
Elliot Embleton0-2 - 62'0-2Joel Cotterill
Tom Nichols - 63'0-2Harry Smith
- 66'Jordan Jones0-2
- 70'Joe Bevan
Will Patching0-2 - 74'0-2Joe Westley
Nnamdi Ofoborh - 74'0-2Kabongo Tshimanga
Harry Smith - 75'0-2Paul Glatzel
Daniel Butterworth - 80'Ethan Robson
Callum Whelan0-2 - 81'Sean Fusire
Kadeem Harris0-2 - 83'0-3Joe Westley (Assist:Paul Glatzel)
- 88'Joe Hugill (Assist:Josh Williams)1-3
- 89'1-3Ryan Delaney
- 90'1-4Will Wright
- 90'1-5Paul Glatzel (Assist:Kabongo Tshimanga)
-
Carlisle United vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
- Carlisle United3-4-2-113Gabriel Breeze22Charlie McArthur4Terell Thomas5Samuel Lavelle11Jordan Jones43Callum Whelan42Will Patching24Josh Williams44Elliot Embleton40Kadeem Harris17Joe Hugill10Harry Smith17Tom Nichols22Daniel Butterworth6Nnamdi Ofoborh8Ollie Clarke18Gavin Kilkenny2Tunmise Sobowale5Will Wright4Ryan Delaney16Jake Cain1Jack Bycroft
- Đội hình dự bị
- 20Cedwyn Scott37Joe Bevan7Ethan Robson45Sean Fusire1Harry Lewis26Ben Barclay3Cameron HarperAaron Drinan 23Joel Cotterill 7Joe Westley 25Kabongo Tshimanga 21Paul Glatzel 9Daniel Barden 12Harry Chard 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Paul SimpsonMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Swindon Town: Số liệu thống kê
- Carlisle UnitedSwindon Town
- 11Phạt góc7
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 16Tổng cú sút14
-
- 5Sút trúng cầu môn8
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút4
-
- 11Sút Phạt6
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 467Số đường chuyền340
-
- 83%Chuyền chính xác73%
-
- 6Phạm lỗi11
-
- 1Việt vị1
-
- 29Đánh đầu33
-
- 20Đánh đầu thành công11
-
- 3Cứu thua4
-
- 12Rê bóng thành công13
-
- 16Đánh chặn8
-
- 24Ném biên11
-
- 12Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn4
-
- 23Long pass26
-
- 94Pha tấn công96
-
- 59Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh