Kết quả Morecambe vs Fleetwood Town, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Morecambe vs Fleetwood Town Đối đầu Morecambe vs Fleetwood Town Phong độ Morecambe gần đây Phong độ Fleetwood Town gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
- Morecambe 24Fleetwood Town 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.90O 2.25
0.84U 2.25
0.981
3.10X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.20-0
0.67O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Morecambe vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
- 13'Callum Cooke1-0
- 29'Hallam Hope1-0
- 33'1-0Jay Lynch
- 41'1-1James Bolton (Assist:Phoenix Patterson)
- 52'Andrew Dallas (Assist:Hallam Hope)2-1
- 57'2-1Brandon Cover
Danny Mayor - 57'2-1Owen Devonport
Phoenix Patterson - 58'2-1Elliot Bonds
- 59'Andrew Dallas3-1
- 68'3-1Harrison Neal
Mark Helm - 75'3-2Matthew Virtue-Thick (Assist:Owen Devonport)
- 77'Adam Lewis
David Tutonda3-2 - 77'Thomas White
Hallam Hope3-2 - 83'Gwion Edwards
Andrew Dallas3-2 - 86'Marcus Dackers (Assist:Adam Lewis)4-2
- 88'4-2James Bolton
- 88'4-2Matthew Virtue-Thick
- 89'Max Taylor4-2
- 90'Paul Lewis
Callum Cooke4-2
-
Morecambe vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
- Morecambe4-2-3-11Harry Burgoyne23David Tutonda6Jamie Stott5Max Taylor2Luke Hendrie20Callum Cooke24Yann Songo'o9Hallam Hope8Harvey Macadam16Andrew Dallas19Marcus Dackers7Ryan Graydon44Phoenix Patterson8Matthew Virtue-Thick6Elliot Bonds17Mark Helm10Danny Mayor26Shaun Rooney5James Bolton25Finley Potter16Mackenzie Hunt13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
- 4Thomas White3Adam Lewis7Gwion Edwards17Paul Lewis12Ryan Schofield11Jordan Michael Slew18Ben TollittBrandon Cover 2Owen Devonport 31Harrison Neal 20Luke Hewitson 37Kayden Hughes 32Pele Smith 33Kobei Moore 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- Derek AdamsScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
- MorecambeFleetwood Town
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút2
-
- 16Sút Phạt14
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 314Số đường chuyền354
-
- 61%Chuyền chính xác64%
-
- 14Phạm lỗi16
-
- 0Việt vị1
-
- 97Đánh đầu90
-
- 46Đánh đầu thành công47
-
- 4Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công10
-
- 2Đánh chặn4
-
- 30Ném biên30
-
- 2Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công10
-
- 9Thử thách2
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 29Long pass37
-
- 106Pha tấn công116
-
- 45Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh