Kết quả Morecambe vs Swindon Town, 22h00 ngày 29/03

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39

  • Morecambe vs Swindon Town: Diễn biến chính

  • 38'
    Lee Angol (Assist:Andrew Dallas) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Tom Nichols
  • 46'
    1-0
     George Cox
     Jake Cain
  • 64'
    1-0
     Daniel Butterworth
     Botan Ameen
  • 65'
    1-0
     Joel Cotterill
     Gavin Kilkenny
  • 65'
    1-0
     Kabongo Tshimanga
     Nnamdi Ofoborh
  • 65'
    1-0
     Paul Glatzel
     Tom Nichols
  • 71'
    Marcus Dackers  
    Andrew Dallas  
    1-0
  • 72'
    Paul Lewis  
    Hallam Hope  
    1-0
  • 73'
    Thomas White
    1-0
  • 81'
    Jordan Michael Slew  
    Lee Angol  
    1-0
  • Morecambe vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-3-3
    1
    Harry Burgoyne
    23
    David Tutonda
    6
    Jamie Stott
    14
    Rhys Williams
    3
    Adam Lewis
    4
    Thomas White
    24
    Yann Songo'o
    28
    Callum Jones
    9
    Hallam Hope
    10
    Lee Angol
    16
    Andrew Dallas
    10
    Harry Smith
    25
    Joe Westley
    17
    Tom Nichols
    42
    Botan Ameen
    6
    Nnamdi Ofoborh
    18
    Gavin Kilkenny
    2
    Tunmise Sobowale
    5
    William Wright
    20
    Miguel Freckleton
    16
    Jake Cain
    13
    Connor Ripley
    Swindon Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Marcus Dackers
    17Paul Lewis
    11Jordan Michael Slew
    12Ryan Schofield
    20Callum Cooke
    18Ben Tollitt
    31Nathan Snowball
    George Cox 27
    Daniel Butterworth 22
    Joel Cotterill 7
    Paul Glatzel 9
    Kabongo Tshimanga 21
    Jack Bycroft 1
    Billy Kirkman 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Michael Flynn
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Swindon Town: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Swindon Town
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 287
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 36
    Long pass
    40
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Port Vale 42 21 13 8 59 40 19 76 T B T T T T
2 Bradford City 42 21 10 11 58 39 19 73 B T H B T B
3 Walsall 42 20 12 10 72 51 21 72 H H H H B B
4 Doncaster Rovers 41 20 11 10 62 47 15 71 H H T H T H
5 AFC Wimbledon 42 19 12 11 55 32 23 69 T H H B T H
6 Notts County 42 19 11 12 62 43 19 68 B H T T B B
7 Grimsby Town 42 20 6 16 59 60 -1 66 B T T B T H
8 Colchester United 42 16 17 9 51 40 11 65 T B B H T T
9 Chesterfield 42 17 11 14 65 50 15 62 H T T B H T
10 Salford City 41 16 13 12 53 47 6 61 B T T H H T
11 Crewe Alexandra 42 15 16 11 49 44 5 61 H H B T B B
12 Swindon Town 42 14 15 13 66 61 5 57 H H B T T T
13 Fleetwood Town 42 14 14 14 57 56 1 56 B H T T B B
14 Bromley 42 14 14 14 56 56 0 56 H B B H T B
15 Barrow 42 15 10 17 49 47 2 55 H T B H T T
16 Cheltenham Town 42 14 11 17 54 63 -9 53 H B B B B T
17 Gillingham 42 12 14 16 37 44 -7 50 H H H H H T
18 Newport County 42 13 8 21 51 70 -19 47 T B B H B B
19 Milton Keynes Dons 42 13 7 22 51 66 -15 46 T H B B B B
20 Harrogate Town 42 12 10 20 35 54 -19 46 B H H T B H
21 Tranmere Rovers 42 10 14 18 39 61 -22 44 T H T B T H
22 Accrington Stanley 42 10 13 19 49 66 -17 43 H H H B B H
23 Carlisle United 42 9 10 23 36 63 -27 37 T H B B T T
24 Morecambe 42 10 6 26 37 62 -25 36 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation