Kết quả Morecambe vs Swindon Town, 22h00 ngày 29/03
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.87O 2.5
0.88U 2.5
0.791
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.19O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Morecambe vs Swindon Town
-
Sân vận động: Globe Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Morecambe vs Swindon Town: Diễn biến chính
- 38'Lee Angol (Assist:Andrew Dallas)1-0
- 41'1-0Tom Nichols
- 46'1-0George Cox
Jake Cain - 64'1-0Daniel Butterworth
Botan Ameen - 65'1-0Joel Cotterill
Gavin Kilkenny - 65'1-0Kabongo Tshimanga
Nnamdi Ofoborh - 65'1-0Paul Glatzel
Tom Nichols - 71'Marcus Dackers
Andrew Dallas1-0 - 72'Paul Lewis
Hallam Hope1-0 - 73'Thomas White1-0
- 81'Jordan Michael Slew
Lee Angol1-0
-
Morecambe vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
- Morecambe4-3-31Harry Burgoyne23David Tutonda6Jamie Stott14Rhys Williams3Adam Lewis4Thomas White24Yann Songo'o28Callum Jones9Hallam Hope10Lee Angol16Andrew Dallas10Harry Smith25Joe Westley17Tom Nichols42Botan Ameen6Nnamdi Ofoborh18Gavin Kilkenny2Tunmise Sobowale5William Wright20Miguel Freckleton16Jake Cain13Connor Ripley
- Đội hình dự bị
- 19Marcus Dackers17Paul Lewis11Jordan Michael Slew12Ryan Schofield20Callum Cooke18Ben Tollitt31Nathan SnowballGeorge Cox 27Daniel Butterworth 22Joel Cotterill 7Paul Glatzel 9Kabongo Tshimanga 21Jack Bycroft 1Billy Kirkman 34
- Huấn luyện viên (HLV)
- Derek AdamsMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Morecambe vs Swindon Town: Số liệu thống kê
- MorecambeSwindon Town
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 13Sút Phạt10
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 287Số đường chuyền401
-
- 67%Chuyền chính xác76%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị2
-
- 40Đánh đầu43
-
- 21Đánh đầu thành công20
-
- 3Cứu thua4
-
- 11Rê bóng thành công15
-
- 6Đánh chặn1
-
- 28Ném biên23
-
- 11Cản phá thành công15
-
- 6Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 36Long pass40
-
- 95Pha tấn công105
-
- 48Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh