Đối đầu Wiliete vs Primeiro de Agosto, 22h00 ngày 15/12
Kết quả Wiliete vs Primeiro de Agosto Đối đầu Wiliete vs Primeiro de Agosto Phong độ Wiliete gần đây Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Wiliete vs Primeiro de Agosto
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiliete vs Primeiro de Agosto trước đây
- 05/05/2024Wiliete0 - 0Primeiro de Agosto0 - 0D
- 23/12/2023Primeiro de Agosto1 - 1Wiliete1 - 0D
- 14/05/2023Wiliete1 - 0Primeiro de Agosto1 - 0W
- 24/12/2022Primeiro de Agosto0 - 0Wiliete0 - 0D
- 24/04/2022Wiliete0 - 1Primeiro de Agosto0 - 0L
- 16/12/2021Primeiro de Agosto3 - 1Wiliete2 - 0L
- 09/05/2021Wiliete1 - 1Primeiro de Agosto0 - 0D
- 18/04/2021Primeiro de Agosto2 - 2Wiliete1 - 2D
- 22/12/2019Primeiro de Agosto2 - 0Wiliete0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wiliete vs Primeiro de Agosto
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Primeiro de Agosto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Primeiro de Agosto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 9 | 1 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Primeiro de Agosto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Wiliete (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiliete và Primeiro de Agosto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 29 | T T T H T T |
3 | Primeiro de Agosto | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 28 | T T T T H H |
4 | CD Sao Salvador | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T B T H |
5 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
6 | Bravos do Maquis | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T B H H H |
7 | Desportivo Huila | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B H H T T |
8 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
9 | Academica Do Lobito | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B H B B H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 14 | 2 | 6 | 6 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T H H H B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 10 | B B H B T H |
16 | Isaac de Benguela | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 19 | -10 | 8 | H B B H B T |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: