Phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất
Phong độ Wiliete gần đây
- 08/12/2024Academica Do LobitoWiliete0 - 2W
- 01/12/20241 WilieteProgresso da Lunda Sul 10 - 0W
- 23/11/2024Interclube LuandaWiliete0 - 0D
- 17/11/2024WilieteCRD Libolo3 - 0W
- 10/11/2024Santa Rita FCWiliete0 - 1W
- 03/11/2024WilieteKabuscorp do Palanca1 - 0W
- 24/10/2024Luanda CItyWiliete0 - 0W
- 20/10/2024Petro Atletico de LuandaWiliete1 - 0L
- 13/10/2024WilieteBravos do Maquis0 - 1L
- 06/10/2024CD Sao SalvadorWiliete0 - 0D
Thống kê phong độ Wiliete gần đây, KQ Wiliete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angola | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Wiliete gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Academica Do LobitoWiliete0 - 2W
- 01/12/20241 WilieteProgresso da Lunda Sul 10 - 0W
- 23/11/2024Interclube LuandaWiliete0 - 0D
- 17/11/2024WilieteCRD Libolo3 - 0W
- 10/11/2024Santa Rita FCWiliete0 - 1W
- 03/11/2024WilieteKabuscorp do Palanca1 - 0W
- 24/10/2024Luanda CItyWiliete0 - 0W
- 20/10/2024Petro Atletico de LuandaWiliete1 - 0L
- 13/10/2024WilieteBravos do Maquis0 - 1L
- 06/10/2024CD Sao SalvadorWiliete0 - 0D
- Kết quả Wiliete mới nhất ở giải VĐQG Angola
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wiliete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Wiliete (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 9 | 19 | 29 | T T T H T T |
3 | Primeiro de Agosto | 13 | 8 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 28 | T T T T H H |
4 | CD Sao Salvador | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T B T H |
5 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
6 | Bravos do Maquis | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T B H H H |
7 | Desportivo Huila | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 | T B H H T T |
8 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
9 | Academica Do Lobito | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 21 | -8 | 16 | T B H B B H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 14 | 2 | 6 | 6 | 8 | 23 | -15 | 12 | B T H H H B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 10 | B B H B T H |
16 | Isaac de Benguela | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 19 | -10 | 8 | H B B H B T |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola