Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Interclube Luanda vs CRD Libolo, 21h00 ngày 17/5
Kết quả Interclube Luanda vs CRD Libolo Đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo Phong độ Interclube Luanda gần đây Phong độ CRD Libolo gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Interclube Luanda vs CRD Libolo
- Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo trước đây
- 14/12/2024CRD Libolo0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
- 11/05/2024Interclube Luanda1 - 0CRD Libolo0 - 0W
- 06/01/2024CRD Libolo0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
- 22/04/2023CRD Libolo2 - 1Interclube Luanda1 - 0L
- 03/12/2022Interclube Luanda3 - 0CRD Libolo2 - 0W
- 28/02/2022Interclube Luanda1 - 1CRD Libolo1 - 1D
- 02/10/2021CRD Libolo0 - 1Interclube Luanda0 - 0W
- 19/07/2021Interclube Luanda0 - 0CRD Libolo0 - 0D
- 27/02/2021CRD Libolo0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
- 21/03/2020Interclube Luanda2 - 0CRD Libolo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CRD Libolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Interclube Luanda (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Interclube Luanda và CRD Libolo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 18 | 8 | 2 | 42 | 12 | 30 | 62 | H T T H T B |
2 | Wiliete | 28 | 18 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 59 | B T H H B T |
3 | Primeiro de Agosto | 28 | 14 | 11 | 3 | 35 | 19 | 16 | 53 | T H T B T T |
4 | Sagrada Esperanca | 27 | 12 | 9 | 6 | 25 | 21 | 4 | 45 | H T T H T B |
5 | Bravos do Maquis | 28 | 9 | 15 | 4 | 30 | 21 | 9 | 42 | H H H H B T |
6 | CD Sao Salvador | 28 | 12 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 42 | B T B T B T |
7 | Desportivo Huila | 28 | 12 | 6 | 10 | 26 | 21 | 5 | 42 | T H B B T T |
8 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 12 | 7 | 31 | 19 | 12 | 39 | T H B H B T |
9 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 9 | 10 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37 | T H T T T H |
10 | Progresso da Lunda Sul | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 31 | B B H H T H |
11 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 10 | 11 | 22 | 35 | -13 | 31 | B B T H B B |
12 | CRD Libolo | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 30 | -4 | 29 | H B H B B T |
13 | Isaac de Benguela | 28 | 5 | 8 | 15 | 26 | 41 | -15 | 23 | T T B H T B |
14 | Luanda CIty | 28 | 5 | 7 | 16 | 23 | 44 | -21 | 22 | H H T B B B |
15 | Santa Rita FC | 27 | 4 | 7 | 16 | 10 | 31 | -21 | 19 | H B B T T B |
16 | Carmona | 27 | 3 | 9 | 15 | 11 | 43 | -32 | 18 | B B B T B B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: