Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Desportivo Huila vs Carmona, 21h30 ngày 27/4

VĐQG Angola 2024-2025: Desportivo Huila vs Carmona

  • Giải đấu: VĐQG Angola
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 27/4/2025 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Carmona trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Desportivo Huila vs Carmona

- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Carmona: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Carmona: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Angola 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Carmona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Desportivo Huila (sân nhà) 0 0 0 0
Desportivo Huila (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Desportivo HuilaCarmona trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Angola 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 26 17 8 1 39 11 28 59 B H H T T H
2 Wiliete 25 17 4 4 45 18 27 55 H T T B T H
3 Primeiro de Agosto 25 12 11 2 31 17 14 47 H H H T H T
4 Sagrada Esperanca 24 11 8 5 21 16 5 41 B H H T T H
5 Bravos do Maquis 26 8 15 3 27 18 9 39 T T H H H H
6 CD Sao Salvador 25 10 6 9 27 22 5 36 T T B B T B
7 Desportivo Huila 25 10 6 9 23 20 3 36 T B T T H B
8 Interclube Luanda 25 8 11 6 29 17 12 35 H T T T H B
9 Kabuscorp do Palanca 25 8 9 8 23 23 0 33 B H T H T T
10 Academica Do Lobito 26 7 10 9 21 30 -9 31 T H B B T H
11 CRD Libolo 26 5 11 10 21 28 -7 26 H T H B H B
12 Progresso da Lunda Sul 24 5 9 10 16 23 -7 24 B B B B H H
13 Luanda CIty 25 5 7 13 22 36 -14 22 B H B H H T
14 Isaac de Benguela 25 4 7 14 22 37 -15 19 H B T T B H
15 Carmona 24 2 9 13 10 39 -29 15 B H H B B B
16 Santa Rita FC 24 2 7 15 8 30 -22 13 B B B H B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: