Phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất

Phong độ Carmona gần đây

  • 24/05/2025
    Petro Atletico de Luanda
    Carmona
    2 - 0
    L
  • 17/05/2025
    Carmona
    Bravos do Maquis
    0 - 1
    L
  • 11/05/2025
    CD Sao Salvador
    Carmona
    0 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Carmona
    Isaac de Benguela
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Desportivo Huila
    Carmona
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    Luanda CIty
    Carmona
    0 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Carmona
    Sagrada Esperanca
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Primeiro de Agosto
    Carmona 2
    2 - 1
    L
  • 29/03/2025
    Carmona
    Academica Do Lobito
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Carmona
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Carmona gần đây, KQ Carmona mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

Thống kê phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 1 2 7

Phong độ Carmona gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Carmona mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 24/05/2025
    Petro Atletico de Luanda
    Carmona
    2 - 0
    L
  • 17/05/2025
    Carmona
    Bravos do Maquis
    0 - 1
    L
  • 11/05/2025
    CD Sao Salvador
    Carmona
    0 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Carmona
    Isaac de Benguela
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Desportivo Huila
    Carmona
    0 - 1
    W
  • 20/04/2025
    Luanda CIty
    Carmona
    0 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Carmona
    Sagrada Esperanca
    0 - 1
    L
  • 06/04/2025
    Primeiro de Agosto
    Carmona 2
    2 - 1
    L
  • 29/03/2025
    Carmona
    Academica Do Lobito
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    Carmona
    Interclube Luanda
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carmona gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Carmona (sân nhà) 3 1 0 0
Carmona (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carmona thắng
Bại: là số trận Carmona thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 30 20 8 2 45 12 33 68 T H T B T T
2 Wiliete 30 18 7 5 50 23 27 61 H H B T H B
3 Primeiro de Agosto 30 14 13 3 35 19 16 55 T B T T H H
4 Bravos do Maquis 30 11 15 4 35 21 14 48 H H B T T T
5 CD Sao Salvador 30 14 6 10 38 25 13 48 B T B T T T
6 Sagrada Esperanca 30 12 11 7 27 24 3 47 T H T B B T
7 Interclube Luanda 30 10 12 8 34 20 14 42 B H B T T B
8 Desportivo Huila 30 12 6 12 27 24 3 42 B B T T B B
9 Kabuscorp do Palanca 30 9 12 9 26 26 0 39 T T T H H H
10 Progresso da Lunda Sul 29 7 11 11 20 27 -7 32 H H T H B H
11 Academica Do Lobito 30 7 11 12 22 36 -14 32 T H B B H B
12 CRD Libolo 30 6 12 12 26 33 -7 30 H B B T B H
13 Luanda CIty 30 7 7 16 25 44 -19 28 T B B B T T
14 Santa Rita FC 30 6 8 16 13 31 -18 26 B T T B T T
15 Isaac de Benguela 30 5 8 17 27 47 -20 23 B H T B B B
16 Carmona 29 3 9 17 11 49 -38 18 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola