Đối đầu ASM Oran vs WA Boufarik, 22h00 ngày 01/6

Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: ASM Oran vs WA Boufarik

  • Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/6/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu ASM Oran vs WA Boufarik trước đây

  • 28/01/2024
    WA Boufarik
    2 - 1
    ASM Oran
    1 - 1
    L
  • 17/02/2023
    ASM Oran
    2 - 1
    WA Boufarik
    1 - 1
    W
  • 08/10/2022
    WA Boufarik
    2 - 1
    ASM Oran
    0 - 0
    L
  • 26/02/2022
    ASM Oran
    2 - 2
    WA Boufarik
    1 - 1
    D
  • 13/11/2021
    WA Boufarik
    2 - 1
    ASM Oran
    1 - 1
    L
  • 29/04/2017
    WA Boufarik
    0 - 0
    ASM Oran
    0 - 0
    D
  • 20/12/2016
    ASM Oran
    1 - 2
    WA Boufarik
    1 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu ASM Oran vs WA Boufarik

- Thống kê lịch sử đối đầu ASM Oran vs WA Boufarik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu ASM Oran vs WA Boufarik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Algerian Ligue Professionnelle 2 7 1 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu ASM Oran vs WA Boufarik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ASM Oran (sân nhà) 3 1 1 1
ASM Oran (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASM Oran thắng
Bại: là số trận ASM Oran thua

BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASM OranWA Boufarik trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Mostaganem 29 22 6 1 58 10 48 72 T T H T T T
2 RC Kouba 29 19 7 3 39 16 23 64 T T H T T B
3 WA Mostaganem 29 16 7 6 58 27 31 55 T H T T T T
4 GC Mascara 29 13 5 11 31 31 0 44 T B H B B H
5 CRB Temouchent 28 12 7 9 30 26 4 43 H H B T B T
6 ESM Kolea 29 12 5 12 37 32 5 41 B T H T B T
7 JSM Tiaret 29 10 9 10 29 32 -3 39 B T B H T T
8 SKAF Khemis Melina 29 11 4 14 40 38 2 37 H T B B B H
9 WA Boufarik 29 9 9 11 32 34 -2 36 H B H T H T
10 SC Mecheria 29 9 8 12 36 38 -2 35 T B T B H B
11 RC Arba 28 10 5 13 36 44 -8 35 T B T B B T
12 MCB Oued Sly 29 10 5 14 23 33 -10 35 B T T B B B
13 NA Hussein Dey 29 10 6 13 20 30 -10 35 B B H T T B
14 ASM Oran 29 9 9 11 37 41 -4 34 H B T H T B
15 OM Medea 29 3 8 18 23 53 -30 15 B T B B B B
16 JS Ghir Abadla 29 4 4 21 31 75 -44 15 B B B B T B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: