Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về MO Constantine vs MSP Batna, 22h00 ngày 17/5
Kết quả MO Constantine vs MSP Batna Đối đầu MO Constantine vs MSP Batna Phong độ MO Constantine gần đây Phong độ MSP Batna gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MO Constantine vs MSP Batna
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MO Constantine vs MSP Batna trước đây
- 26/12/2024MSP Batna3 - 1MO Constantine1 - 0L
- 24/05/2024MO Constantine1 - 2MSP Batna1 - 1L
- 20/01/2024MSP Batna4 - 0MO Constantine2 - 0L
- 22/05/2021MSP Batna1 - 2MO Constantine0 - 1W
- 16/03/2021MO Constantine1 - 0MSP Batna0 - 0W
- 22/02/2013MSP Batna1 - 2MO Constantine0 - 1W
- 20/10/2012MO Constantine3 - 1MSP Batna0 - 0W
- 03/03/2012MSP Batna2 - 2MO Constantine1 - 1D
- 15/10/2011MO Constantine2 - 1MSP Batna1 - 1W
- 20/05/2011MSP Batna2 - 3MO Constantine0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu MO Constantine vs MSP Batna
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs MSP Batna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs MSP Batna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs MSP Batna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MO Constantine (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
MO Constantine (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MO Constantine và MSP Batna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 29 | 18 | 10 | 1 | 40 | 13 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | RC Kouba | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 54 | H T B H T H |
3 | JS El Biar | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 21 | 13 | 52 | B T B T T T |
4 | NA Hussein Dey | 29 | 11 | 12 | 6 | 34 | 24 | 10 | 45 | T B T H T H |
5 | CRB Temouchent | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B T H H T |
6 | WA Mostaganem | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 32 | 2 | 40 | T B T B T B |
7 | ESM Kolea | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 29 | -3 | 40 | T B T H B B |
8 | JSM Tiaret | 29 | 9 | 12 | 8 | 31 | 29 | 2 | 39 | B T B B B H |
9 | GC Mascara | 29 | 10 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 38 | B T H T T H |
10 | RC Arba | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | B T B T B T |
11 | ASM Oran | 29 | 9 | 10 | 10 | 19 | 21 | -2 | 37 | B B T H B H |
12 | MC Saida | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 27 | -2 | 36 | H B H T B T |
13 | US Bechar Djedid | 29 | 10 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 36 | T H H B H H |
14 | SKAF Khemis Melina | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T B T T B |
15 | MCB Oued Sly | 29 | 7 | 3 | 19 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H B B B H |
16 | SC Mecheria | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 62 | -43 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: