Đối đầu NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly, 22h00 ngày 09/5
Kết quả NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly Đối đầu NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly Phong độ NA Hussein Dey gần đây Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly trước đây
- 20/12/2024MCB Oued Sly1 - 2NA Hussein Dey1 - 0W
- 24/05/2024MCB Oued Sly0 - 1NA Hussein Dey0 - 1W
- 20/01/2024NA Hussein Dey1 - 0MCB Oued Sly0 - 0W
- 26/05/2023NA Hussein Dey4 - 2MCB Oued Sly2 - 0W
- 06/01/2023MCB Oued Sly2 - 1NA Hussein Dey1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs MCB Oued Sly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NA Hussein Dey (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
NA Hussein Dey (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NA Hussein Dey và MCB Oued Sly trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 28 | 17 | 10 | 1 | 39 | 13 | 26 | 61 | H B T T H T |
2 | RC Kouba | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 20 | 19 | 51 | B T H T B H |
3 | JS El Biar | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 20 | 12 | 49 | T B T B T T |
4 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | B T T B T H |
5 | WA Mostaganem | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 40 | B T B T B T |
6 | ESM Kolea | 28 | 10 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 40 | T T T B T H |
7 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 12 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B T B B |
8 | CRB Temouchent | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 24 | 4 | 37 | B T B T H H |
9 | MC Saida | 28 | 8 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 36 | T B H B H T |
10 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 21 | -2 | 36 | T B B T H B |
11 | SKAF Khemis Melina | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B T B T T |
12 | US Bechar Djedid | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B T H H B |
13 | GC Mascara | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
14 | RC Arba | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 34 | T B T B T B |
15 | MCB Oued Sly | 28 | 7 | 3 | 18 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H B B |
16 | SC Mecheria | 28 | 3 | 3 | 22 | 19 | 58 | -39 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: