Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về JSM Tiaret vs NA Hussein Dey, 22h00 ngày 16/5
Kết quả JSM Tiaret vs NA Hussein Dey Đối đầu JSM Tiaret vs NA Hussein Dey Phong độ JSM Tiaret gần đây Phong độ NA Hussein Dey gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JSM Tiaret vs NA Hussein Dey
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs NA Hussein Dey trước đây
- 26/12/2024NA Hussein Dey0 - 0JSM Tiaret0 - 0D
- 16/03/2024NA Hussein Dey3 - 1JSM Tiaret2 - 1L
- 11/11/2023JSM Tiaret0 - 0NA Hussein Dey0 - 0D
- 18/03/2023NA Hussein Dey1 - 1JSM Tiaret1 - 0D
- 15/11/2022JSM Tiaret2 - 0NA Hussein Dey1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JSM Tiaret vs NA Hussein Dey
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs NA Hussein Dey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs NA Hussein Dey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs NA Hussein Dey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JSM Tiaret (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
JSM Tiaret (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JSM Tiaret thắng
Bại: là số trận JSM Tiaret thua
Thắng: là số trận JSM Tiaret thắng
Bại: là số trận JSM Tiaret thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JSM Tiaret và NA Hussein Dey trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 29 | 18 | 10 | 1 | 40 | 13 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | RC Kouba | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 54 | T H T B H T |
3 | JS El Biar | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 21 | 13 | 52 | B T B T T T |
4 | NA Hussein Dey | 29 | 11 | 12 | 6 | 34 | 24 | 10 | 45 | T T B T H T |
5 | CRB Temouchent | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B T H H T |
6 | WA Mostaganem | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 32 | 2 | 40 | T B T B T B |
7 | ESM Kolea | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 29 | -3 | 40 | T T B T H B |
8 | JSM Tiaret | 29 | 9 | 12 | 8 | 31 | 29 | 2 | 39 | T B T B B B |
9 | GC Mascara | 29 | 10 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 38 | T B T H T T |
10 | RC Arba | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | B T B T B T |
11 | ASM Oran | 29 | 9 | 10 | 10 | 19 | 21 | -2 | 37 | B B T H B H |
12 | MC Saida | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 27 | -2 | 36 | B H B H T B |
13 | US Bechar Djedid | 29 | 10 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 36 | B T H H B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T B T T B |
15 | MCB Oued Sly | 29 | 7 | 3 | 19 | 22 | 42 | -20 | 24 | T B H B B B |
16 | SC Mecheria | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 62 | -43 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: