Đối đầu MC Saida vs JSM Tiaret, 23h00 ngày 08/11
Kết quả MC Saida vs JSM Tiaret Đối đầu MC Saida vs JSM Tiaret Phong độ MC Saida gần đây Phong độ JSM Tiaret gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MC Saida vs JSM Tiaret
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Saida vs JSM Tiaret trước đây
- 17/02/2023JSM Tiaret1 - 0MC Saida0 - 0L
- 08/10/2022MC Saida2 - 2JSM Tiaret1 - 1D
- 05/02/2022JSM Tiaret3 - 1MC Saida0 - 0L
- 26/10/2021MC Saida1 - 0JSM Tiaret1 - 0W
- 27/05/2021JSM Tiaret1 - 0MC Saida1 - 0L
- 20/03/2021MC Saida1 - 1JSM Tiaret1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu MC Saida vs JSM Tiaret
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs JSM Tiaret: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs JSM Tiaret: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Saida vs JSM Tiaret: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Saida (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
MC Saida (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Saida thắng
Bại: là số trận MC Saida thua
Thắng: là số trận MC Saida thắng
Bại: là số trận MC Saida thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Saida và JSM Tiaret trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 8 | 5 | 3 | 0 | 12 | 3 | 9 | 18 | T T H T H T |
2 | JSM Tiaret | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 | T B T T H H |
3 | US Bechar Djedid | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T T B T B |
4 | JS El Biar | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 12 | T H T H T B |
5 | ASM Oran | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 3 | 12 | T H H B T H |
6 | RC Kouba | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | B H T T T H |
7 | WA Mostaganem | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T B H B T |
8 | MC Saida | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H H T H T B |
9 | MCB Oued Sly | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 10 | H B B B B T |
10 | ESM Kolea | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 10 | B H H H T H |
11 | GC Mascara | 8 | 2 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 10 | H B H T H B |
12 | SKAF Khemis Melina | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H B B T H |
13 | RC Arba | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | B B H B T T |
14 | NA Hussein Dey | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H B H |
15 | CRB Temouchent | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 6 | -3 | 7 | H H H T B H |
16 | SC Mecheria | 8 | 0 | 0 | 8 | 4 | 18 | -14 | 0 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: