Đối đầu JS El Biar vs JSM Tiaret, 22h00 ngày 09/5
Kết quả JS El Biar vs JSM Tiaret Đối đầu JS El Biar vs JSM Tiaret Phong độ JS El Biar gần đây Phong độ JSM Tiaret gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JS El Biar vs JSM Tiaret
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS El Biar vs JSM Tiaret trước đây
- 20/12/2024JSM Tiaret1 - 1JS El Biar1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu JS El Biar vs JSM Tiaret
- Thống kê lịch sử đối đầu JS El Biar vs JSM Tiaret: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS El Biar vs JSM Tiaret: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS El Biar vs JSM Tiaret: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS El Biar (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
JS El Biar (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS El Biar thắng
Bại: là số trận JS El Biar thua
Thắng: là số trận JS El Biar thắng
Bại: là số trận JS El Biar thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS El Biar và JSM Tiaret trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 28 | 17 | 10 | 1 | 39 | 13 | 26 | 61 | H B T T H T |
2 | RC Kouba | 28 | 14 | 9 | 5 | 39 | 20 | 19 | 51 | B T H T B H |
3 | JS El Biar | 28 | 14 | 7 | 7 | 32 | 20 | 12 | 49 | T B T B T T |
4 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 12 | 6 | 32 | 23 | 9 | 42 | B T T B T H |
5 | WA Mostaganem | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 30 | 3 | 40 | B T B T B T |
6 | ESM Kolea | 28 | 10 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 40 | T T T B T H |
7 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 12 | 7 | 30 | 27 | 3 | 39 | H T B T B B |
8 | CRB Temouchent | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 24 | 4 | 37 | B T B T H H |
9 | MC Saida | 28 | 8 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 36 | T B H B H T |
10 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 19 | 21 | -2 | 36 | T B B T H B |
11 | SKAF Khemis Melina | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 26 | 3 | 35 | T B T B T T |
12 | US Bechar Djedid | 28 | 10 | 5 | 13 | 39 | 45 | -6 | 35 | T B T H H B |
13 | GC Mascara | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 37 | -8 | 35 | B T B T H T |
14 | RC Arba | 28 | 9 | 7 | 12 | 30 | 35 | -5 | 34 | T B T B T B |
15 | MCB Oued Sly | 28 | 7 | 3 | 18 | 21 | 40 | -19 | 24 | B T B H B B |
16 | SC Mecheria | 28 | 3 | 3 | 22 | 19 | 58 | -39 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: