Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna, 22h00 ngày 17/5
Kết quả USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna Đối đầu USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna Phong độ USM EL HARRACH gần đây Phong độ IB Khemis El Khechna gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna trước đây
- 26/12/2024IB Khemis El Khechna1 - 1USM EL HARRACH1 - 1D
- 23/03/2024IB Khemis El Khechna1 - 0USM EL HARRACH0 - 0L
- 18/11/2023USM EL HARRACH1 - 1IB Khemis El Khechna1 - 1D
- 10/03/2023IB Khemis El Khechna3 - 2USM EL HARRACH1 - 1L
- 22/10/2022USM EL HARRACH3 - 2IB Khemis El Khechna0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs IB Khemis El Khechna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM EL HARRACH (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
USM EL HARRACH (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM EL HARRACH và IB Khemis El Khechna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 29 | 18 | 10 | 1 | 40 | 13 | 27 | 64 | B T T H T T |
2 | RC Kouba | 29 | 15 | 9 | 5 | 42 | 21 | 21 | 54 | H T B H T H |
3 | JS El Biar | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 21 | 13 | 52 | B T B T T T |
4 | NA Hussein Dey | 29 | 11 | 12 | 6 | 34 | 24 | 10 | 45 | T B T H T H |
5 | CRB Temouchent | 29 | 10 | 10 | 9 | 32 | 24 | 8 | 40 | T B T H H T |
6 | WA Mostaganem | 29 | 11 | 7 | 11 | 34 | 32 | 2 | 40 | T B T B T B |
7 | ESM Kolea | 29 | 10 | 10 | 9 | 26 | 29 | -3 | 40 | T B T H B B |
8 | JSM Tiaret | 29 | 9 | 12 | 8 | 31 | 29 | 2 | 39 | B T B B B H |
9 | GC Mascara | 29 | 10 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 38 | B T H T T H |
10 | RC Arba | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 35 | -1 | 37 | B T B T B T |
11 | ASM Oran | 29 | 9 | 10 | 10 | 19 | 21 | -2 | 37 | B B T H B H |
12 | MC Saida | 29 | 8 | 12 | 9 | 25 | 27 | -2 | 36 | H B H T B T |
13 | US Bechar Djedid | 29 | 10 | 6 | 13 | 39 | 45 | -6 | 36 | T H H B H H |
14 | SKAF Khemis Melina | 29 | 9 | 8 | 12 | 30 | 29 | 1 | 35 | B T B T T B |
15 | MCB Oued Sly | 29 | 7 | 3 | 19 | 22 | 42 | -20 | 24 | B H B B B H |
16 | SC Mecheria | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 62 | -43 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: