Đối đầu GC Mascara vs WA Mostaganem, 22h00 ngày 09/5

Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: GC Mascara vs WA Mostaganem

  • Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GC Mascara vs WA Mostaganem trước đây

Thống kê thành tích đối đầu GC Mascara vs WA Mostaganem

- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs WA Mostaganem: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs WA Mostaganem: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Algerian Ligue Professionnelle 2 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs WA Mostaganem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GC Mascara (sân nhà) 1 1 0 0
GC Mascara (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua

BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GC MascaraWA Mostaganem trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 28 17 10 1 39 13 26 61 H B T T H T
2 RC Kouba 28 14 9 5 39 20 19 51 B T H T B H
3 JS El Biar 28 14 7 7 32 20 12 49 T B T B T T
4 NA Hussein Dey 28 10 12 6 32 23 9 42 B T T B T H
5 WA Mostaganem 28 11 7 10 33 30 3 40 B T B T B T
6 ESM Kolea 28 10 10 8 26 28 -2 40 T T T B T H
7 JSM Tiaret 28 9 12 7 30 27 3 39 H T B T B B
8 CRB Temouchent 28 9 10 9 28 24 4 37 B T B T H H
9 MC Saida 28 8 12 8 25 23 2 36 T B H B H T
10 ASM Oran 28 9 9 10 19 21 -2 36 T B B T H B
11 SKAF Khemis Melina 28 9 8 11 29 26 3 35 T B T B T T
12 US Bechar Djedid 28 10 5 13 39 45 -6 35 T B T H H B
13 GC Mascara 28 9 8 11 29 37 -8 35 B T B T H T
14 RC Arba 28 9 7 12 30 35 -5 34 T B T B T B
15 MCB Oued Sly 28 7 3 18 21 40 -19 24 B T B H B B
16 SC Mecheria 28 3 3 22 19 58 -39 12 B B B B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: