Đối đầu NA Hussein Dey vs CRB Temouchent, 21h00 ngày 13/12
Kết quả NA Hussein Dey vs CRB Temouchent Đối đầu NA Hussein Dey vs CRB Temouchent Phong độ NA Hussein Dey gần đây Phong độ CRB Temouchent gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: NA Hussein Dey vs CRB Temouchent
- Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs CRB Temouchent trước đây
- 16/02/2024NA Hussein Dey0 - 1CRB Temouchent0 - 0L
- 30/09/2023CRB Temouchent0 - 1NA Hussein Dey0 - 0W
- 06/05/2023CRB Temouchent0 - 0NA Hussein Dey0 - 0D
- 17/12/2022NA Hussein Dey2 - 0CRB Temouchent1 - 0W
- 22/02/2013NA Hussein Dey10 - 0CRB Temouchent3 - 0W
- 20/10/2012CRB Temouchent0 - 1NA Hussein Dey0 - 0W
- 07/06/2011NA Hussein Dey1 - 0CRB Temouchent1 - 0W
- 25/12/2010CRB Temouchent1 - 1NA Hussein Dey0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NA Hussein Dey vs CRB Temouchent
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs CRB Temouchent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs CRB Temouchent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs CRB Temouchent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NA Hussein Dey (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
NA Hussein Dey (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NA Hussein Dey và CRB Temouchent trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T H T |
2 | RC Kouba | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 23 | H H T H T T |
3 | JSM Tiaret | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H H T H H |
4 | ASM Oran | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 5 | 3 | 19 | H T B H T B |
5 | WA Mostaganem | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T H T B T |
6 | US Bechar Djedid | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | T B H B T B |
7 | JS El Biar | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | B B T H B B |
8 | GC Mascara | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 16 | H B T T B B |
9 | MC Saida | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | T B H B H T |
10 | ESM Kolea | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 15 | T H H B T H |
11 | NA Hussein Dey | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 10 | -2 | 15 | H H B H T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T H H B T B |
13 | MCB Oued Sly | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B T B B B T |
14 | RC Arba | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 13 | T T H T H B |
15 | CRB Temouchent | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H B B T |
16 | SC Mecheria | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 21 | -15 | 4 | B B H T B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: