Đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef, 23h00 ngày 11/4
Kết quả El Bayadh vs ASO Chlef Đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef Phong độ El Bayadh gần đây Phong độ ASO Chlef gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: El Bayadh vs ASO Chlef
- Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef trước đây
- 08/11/2024ASO Chlef2 - 0El Bayadh0 - 0L
- 02/03/2024ASO Chlef2 - 1El Bayadh1 - 0L
- 07/10/2023El Bayadh1 - 0ASO Chlef1 - 0W
- 04/07/2023El Bayadh2 - 0ASO Chlef0 - 0W
- 29/11/2022ASO Chlef0 - 0El Bayadh0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs ASO Chlef: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Bayadh (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
El Bayadh (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Bayadh và ASO Chlef trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 | H T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 22 | 11 | 7 | 4 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T H H T T |
3 | JS kabylie | 21 | 10 | 6 | 5 | 29 | 21 | 8 | 36 | B H T H T T |
4 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 | T H T B T H |
5 | Paradou AC | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 28 | 1 | 29 | B B B T T B |
6 | El Bayadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 17 | 17 | 0 | 29 | T H T H H T |
7 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 | T T H T B H |
8 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 | H B T H T B |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | T T B T B B |
10 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
11 | MC Oran | 21 | 7 | 3 | 11 | 17 | 23 | -6 | 24 | B T B B B T |
12 | USM Khenchela | 21 | 6 | 6 | 9 | 17 | 28 | -11 | 24 | B B B T H B |
13 | Olympique Akbou | 21 | 5 | 7 | 9 | 17 | 19 | -2 | 22 | H H B B H H |
14 | ES Mostaganem | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 21 | -8 | 22 | B T B T H H |
15 | Biskra | 21 | 3 | 9 | 9 | 10 | 18 | -8 | 18 | H H B T B H |
16 | MC Magra | 21 | 3 | 9 | 9 | 12 | 25 | -13 | 18 | H B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: