Đối đầu AS Khroub vs Union Sportive Souf, 21h00 ngày 05/4

Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: AS Khroub vs Union Sportive Souf

  • Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu AS Khroub vs Union Sportive Souf trước đây

Thống kê thành tích đối đầu AS Khroub vs Union Sportive Souf

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs Union Sportive Souf: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs Union Sportive Souf: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Algerian Ligue Professionnelle 2 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs Union Sportive Souf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
AS Khroub (sân nhà) 1 0 1 0
AS Khroub (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Khroub thắng
Bại: là số trận AS Khroub thua

BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS KhroubUnion Sportive Souf trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Ben Aknoun 24 14 9 1 35 13 22 51 T H T H H B
2 RC Kouba 24 13 7 4 37 18 19 46 T B T B B T
3 JS El Biar 24 11 7 6 28 19 9 40 T H H T T B
4 JSM Tiaret 24 8 12 4 23 16 7 36 H T H T H T
5 NA Hussein Dey 24 8 11 5 24 19 5 35 H T H T B T
6 WA Mostaganem 24 9 7 8 31 27 4 34 H T H T B T
7 ESM Kolea 24 8 9 7 23 26 -3 33 T H H B T T
8 CRB Temouchent 24 8 8 8 23 19 4 32 B H T T B T
9 ASM Oran 24 8 8 8 15 15 0 32 H T H B T B
10 MC Saida 24 7 10 7 22 20 2 31 T T H B T B
11 US Bechar Djedid 24 9 3 12 34 41 -7 30 T T B H T B
12 RC Arba 24 7 7 10 24 30 -6 28 B B T B T B
13 GC Mascara 24 7 7 10 21 31 -10 28 B B B H B T
14 SKAF Khemis Melina 24 6 8 10 17 23 -6 26 B B H B T B
15 MCB Oued Sly 24 7 2 15 20 32 -12 23 B B B T B T
16 SC Mecheria 24 3 3 18 15 43 -28 12 B B B H B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: