Đối đầu Partizani Tirana vs Erzeni, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Partizani Tirana vs Erzeni Đối đầu Partizani Tirana vs Erzeni Phong độ Partizani Tirana gần đây Phong độ Erzeni gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Partizani Tirana vs Erzeni
- Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Erzeni trước đây
- 10/03/2024Erzeni0 - 4Partizani Tirana0 - 2W
- 24/12/2023Partizani Tirana1 - 2Erzeni0 - 2L
- 23/10/2023Erzeni1 - 2Partizani Tirana0 - 1W
- 29/04/2023Erzeni1 - 2Partizani Tirana0 - 0W
- 19/02/2023Partizani Tirana3 - 0Erzeni1 - 0W
- 11/12/2022Erzeni3 - 3Partizani Tirana1 - 1D
- 11/09/2022Partizani Tirana0 - 1Erzeni0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Partizani Tirana vs Erzeni
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Erzeni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Erzeni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Albania | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs Erzeni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Partizani Tirana (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizani Tirana và Erzeni trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 35 | 18 | 9 | 8 | 51 | 35 | 16 | 63 | B T T B B T |
2 | Partizani Tirana | 35 | 16 | 12 | 7 | 47 | 29 | 18 | 60 | H B T T T T |
3 | Vllaznia Shkoder | 35 | 16 | 11 | 8 | 40 | 29 | 11 | 59 | H B H T T H |
4 | Skenderbeu Korca | 35 | 14 | 6 | 15 | 32 | 38 | -6 | 48 | H B T T B H |
5 | KF Tirana | 35 | 12 | 11 | 12 | 53 | 49 | 4 | 47 | H T T B B H |
6 | KS Dinamo Tirana | 35 | 13 | 8 | 14 | 42 | 42 | 0 | 47 | H T B H B B |
7 | Teuta Durres | 35 | 12 | 11 | 12 | 35 | 35 | 0 | 47 | B T H T T T |
8 | KF Laci | 35 | 9 | 16 | 10 | 35 | 31 | 4 | 43 | T T B H T H |
9 | Erzeni | 35 | 7 | 11 | 17 | 29 | 53 | -24 | 32 | T B B B H B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 35 | 6 | 9 | 20 | 31 | 54 | -23 | 27 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: