Phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Phong độ Erzeni gần đây
- 09/03/2025ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 1L
- 05/03/2025PogradeciErzeni1 - 0L
- 02/03/2025ErzeniKF Valbona1 - 1W
- 23/02/2025Lushnja KSErzeni2 - 0L
- 15/02/2025FK VoraErzeni1 - 0L
- 08/02/2025FK VoraErzeni2 - 0L
- 01/02/2025ErzeniApolonia Fier0 - 0D
- 27/01/2025ErzeniBurreli 10 - 0L
- 19/01/2025Besa KavajeErzeni1 - 2W
- 15/01/2025KS Dinamo TiranaErzeni2 - 1L
Thống kê phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Albania | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
- 09/03/2025ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 1L
- 05/03/2025PogradeciErzeni1 - 0L
- 02/03/2025ErzeniKF Valbona1 - 1W
- 23/02/2025Lushnja KSErzeni2 - 0L
- 15/02/2025FK VoraErzeni1 - 0L
- 08/02/2025FK VoraErzeni2 - 0L
- 01/02/2025ErzeniApolonia Fier0 - 0D
- 27/01/2025ErzeniBurreli 10 - 0L
- 19/01/2025Besa KavajeErzeni1 - 2W
- 15/01/2025KS Dinamo TiranaErzeni2 - 1L
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erzeni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Erzeni (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 28 | 15 | 7 | 6 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T T B H T |
2 | KS Dinamo Tirana | 29 | 13 | 11 | 5 | 45 | 29 | 16 | 50 | H H T T B T |
3 | Vllaznia Shkoder | 28 | 14 | 7 | 7 | 46 | 32 | 14 | 49 | T T H H H T |
4 | Partizani Tirana | 29 | 10 | 13 | 6 | 34 | 28 | 6 | 43 | H B B B B T |
5 | KS Elbasani | 28 | 7 | 14 | 7 | 32 | 32 | 0 | 35 | H B H H T H |
6 | KF Laci | 28 | 7 | 10 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | H T T B H B |
7 | KS Bylis | 29 | 8 | 7 | 14 | 27 | 44 | -17 | 31 | B H T B T B |
8 | KF Tirana | 28 | 5 | 14 | 9 | 33 | 37 | -4 | 29 | H H T B B T |
9 | Teuta Durres | 28 | 6 | 10 | 12 | 23 | 40 | -17 | 28 | B H B T H B |
10 | Skenderbeu Korca | 29 | 6 | 9 | 14 | 25 | 38 | -13 | 27 | B B T T H B |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania