Partizani Tirana: tin tức, thông tin website facebook

CLB Partizani Tirana: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Partizani Tirana
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1946/2/4
Bóng đá quốc gia nào? Albania
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Albania
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Rruga Frosina Plaku nr. 40 AL - TIRANA
Sân vận động Qemal Stafa
Sức chứa sân vận động 12,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Franco Lerda
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website Rr. Frosina Plaku, nr 40 Tiran?
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Partizani Tirana mới nhất

  • 09/12 19:30
    KS Bylis
    Partizani Tirana
    2 - 0
    Vòng 17
  • 05/12 23:00
    Partizani Tirana
    Egnatia 1
    1 - 0
    Vòng 16
  • 02/12 01:00
    KF Tirana
    Partizani Tirana
    0 - 0
    Vòng 15
  • 24/11 23:00
    Partizani Tirana
    KF Laci
    0 - 0
    Vòng 14
  • 09/11 23:00
    KS Dinamo Tirana
    Partizani Tirana
    0 - 0
    Vòng 13
  • 05/11 00:00
    Partizani Tirana
    Teuta Durres
    1 - 0
    Vòng 12
  • 30/10 23:00
    Skenderbeu Korca
    Partizani Tirana
    0 - 1
    Vòng 11
  • 27/10 00:30
    Vllaznia Shkoder
    Partizani Tirana
    1 - 1
    Vòng 10
  • 20/10 22:00
    KS Elbasani
    Partizani Tirana
    1 - 1
    Vòng 9
  • 06/10 00:00
    Partizani Tirana
    KS Bylis
    0 - 0
    Vòng 8

Lịch thi đấu Partizani Tirana sắp tới

BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 17 8 6 3 21 13 8 30 T H T T H T
2 Partizani Tirana 17 7 8 2 21 13 8 29 H T T H H B
3 KS Dinamo Tirana 17 7 7 3 26 18 8 28 T B H T T H
4 Vllaznia Shkoder 17 8 4 5 27 22 5 28 T H T B B T
5 KS Elbasani 17 4 9 4 17 19 -2 21 B H H B T B
6 Teuta Durres 17 4 7 6 15 23 -8 19 H H B B H H
7 KF Tirana 17 2 12 3 18 17 1 18 B T H H H H
8 KF Laci 17 3 8 6 13 14 -1 17 H H B T H H
9 KS Bylis 17 4 4 9 13 24 -11 16 H B B T B T
10 Skenderbeu Korca 17 3 5 9 14 22 -8 14 B H H B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation