Phong độ Partizani Tirana gần đây, KQ Partizani Tirana mới nhất
Phong độ Partizani Tirana gần đây
- 09/12/2024KS BylisPartizani Tirana2 - 0L
- 05/12/2024Partizani TiranaEgnatia 11 - 0D
- 02/12/2024KF TiranaPartizani Tirana0 - 0D
- 24/11/2024Partizani TiranaKF Laci0 - 0W
- 09/11/2024KS Dinamo TiranaPartizani Tirana0 - 0W
- 05/11/2024Partizani TiranaTeuta Durres1 - 0D
- 30/10/2024Skenderbeu KorcaPartizani Tirana0 - 1W
- 27/10/2024Vllaznia ShkoderPartizani Tirana1 - 1D
- 20/10/2024KS ElbasaniPartizani Tirana1 - 1D
- 06/10/2024Partizani TiranaKS Bylis0 - 0W
Thống kê phong độ Partizani Tirana gần đây, KQ Partizani Tirana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Partizani Tirana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Albania | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Partizani Tirana gần đây: theo giải đấu
- 09/12/2024KS BylisPartizani Tirana2 - 0L
- 05/12/2024Partizani TiranaEgnatia 11 - 0D
- 02/12/2024KF TiranaPartizani Tirana0 - 0D
- 24/11/2024Partizani TiranaKF Laci0 - 0W
- 09/11/2024KS Dinamo TiranaPartizani Tirana0 - 0W
- 05/11/2024Partizani TiranaTeuta Durres1 - 0D
- 30/10/2024Skenderbeu KorcaPartizani Tirana0 - 1W
- 27/10/2024Vllaznia ShkoderPartizani Tirana1 - 1D
- 20/10/2024KS ElbasaniPartizani Tirana1 - 1D
- 06/10/2024Partizani TiranaKS Bylis0 - 0W
- Kết quả Partizani Tirana mới nhất ở giải VĐQG Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Partizani Tirana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Partizani Tirana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 13 | 8 | 30 | T H T T H T |
2 | Partizani Tirana | 17 | 7 | 8 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | H T T H H B |
3 | KS Dinamo Tirana | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T H |
4 | Vllaznia Shkoder | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 28 | T H T B B T |
5 | KS Elbasani | 17 | 4 | 9 | 4 | 17 | 19 | -2 | 21 | B H H B T B |
6 | Teuta Durres | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 19 | H H B B H H |
7 | KF Tirana | 17 | 2 | 12 | 3 | 18 | 17 | 1 | 18 | B T H H H H |
8 | KF Laci | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | H H B T H H |
9 | KS Bylis | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 24 | -11 | 16 | H B B T B T |
10 | Skenderbeu Korca | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Albania