Kết quả Talaea EI-Gaish vs El Gounah, 00h00 ngày 08/02
Kết quả Talaea EI-Gaish vs El Gounah Đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây Phong độ El Gounah gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.90O 1.75
0.89U 1.75
0.951
1.95X
2.752
4.20Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.75
1.04U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs El Gounah
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Talaea EI-Gaish vs El Gounah: Diễn biến chính
- 22'0-0Mohamed Mahmoud
- 78'Ahmed Alaa0-0
- 84'Khaled Sotohi0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs El Gounah: Số liệu thống kê
- Talaea EI-GaishEl Gounah
- 3Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 11Sút ra ngoài10
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 438Số đường chuyền383
-
- 70%Chuyền chính xác70%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua4
-
- 20Rê bóng thành công18
-
- 3Đánh chặn4
-
- 28Ném biên22
-
- 1Woodwork1
-
- 15Thử thách11
-
- 38Long pass36
-
- 110Pha tấn công115
-
- 31Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation