Đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah, 00h00 ngày 08/2
Kết quả Talaea EI-Gaish vs El Gounah Đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây Phong độ El Gounah gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Talaea EI-Gaish vs El Gounah
- Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah trước đây
- 21/05/2024El Gounah0 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0D
- 01/12/2023Talaea EI-Gaish1 - 1El Gounah0 - 1D
- 17/07/2022El Gounah2 - 1Talaea EI-Gaish1 - 0L
- 10/02/2022Talaea EI-Gaish0 - 1El Gounah0 - 1L
- 07/04/2021El Gounah0 - 4Talaea EI-Gaish0 - 2W
- 11/12/2020Talaea EI-Gaish1 - 1El Gounah0 - 1D
- 11/09/2020Talaea EI-Gaish4 - 1El Gounah1 - 0W
- 21/12/2019El Gounah2 - 0Talaea EI-Gaish1 - 0L
- 20/04/2019El Gounah2 - 0Talaea EI-Gaish0 - 0L
- 31/01/2024Talaea EI-Gaish1 - 1El Gounah1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 2 | 3 | 4 |
Egypt League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Talaea EI-Gaish vs El Gounah: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Talaea EI-Gaish (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Talaea EI-Gaish (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
Thắng: là số trận Talaea EI-Gaish thắng
Bại: là số trận Talaea EI-Gaish thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Talaea EI-Gaish và El Gounah trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 | T T H H T T |
2 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Pharco | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 | T B H H T T |
7 | Petrojet | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H T T H B |
8 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
9 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ghazl El Mahallah | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | B B B B B T |
15 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: