Kết quả Al Ahly SC vs Petrojet, 00h00 ngày 07/02
- Thứ sáu, Ngày 07/02/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.25
0.94U 2.25
0.881
1.40X
3.902
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ahly SC vs Petrojet
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
Al Ahly SC vs Petrojet: Diễn biến chính
- 15'Emam Ashour (Assist:Mostafa Al Aash)1-0
- 67'Nejc Gradisar (Assist:Mohamed Abdallah El Hadad)2-0
- 72'Karim Nedved2-0
- 90'2-1
Ahmed Farouk (Assist:Abdallah I.)
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Al Ahly SC vs Petrojet: Số liệu thống kê
- Al Ahly SCPetrojet
- 2Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 18Tổng cú sút14
-
- 9Sút trúng cầu môn5
-
- 9Sút ra ngoài9
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 546Số đường chuyền328
-
- 81%Chuyền chính xác69%
-
- 8Phạm lỗi4
-
- 5Việt vị0
-
- 4Cứu thua7
-
- 9Rê bóng thành công16
-
- 9Đánh chặn2
-
- 21Ném biên18
-
- 6Thử thách14
-
- 58Long pass39
-
- 77Pha tấn công76
-
- 47Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation