Kết quả NBE SC vs ZED FC, 00h00 ngày 09/02
- Chủ nhật, Ngày 09/02/202500:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.12+0.25
0.77O 1.75
0.88U 1.75
0.931
2.30X
2.752
3.20Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.75
0.99U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NBE SC vs ZED FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 12
-
NBE SC vs ZED FC: Diễn biến chính
- 57'Ahmed Rabie0-0
- 69'Saidou Simpore0-0
- 72'0-1
Shady Hussein
- 80'0-1Mohamed Ismail
- 90'Yasser Rayan1-1
- 90'Mohamed Grendo Penalty awarded1-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
NBE SC vs ZED FC: Số liệu thống kê
- NBE SCZED FC
- 7Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút13
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 332Số đường chuyền354
-
- 68%Chuyền chính xác73%
-
- 9Phạm lỗi12
-
- 1Việt vị0
-
- 5Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công18
-
- 8Đánh chặn6
-
- 34Ném biên14
-
- 11Thử thách10
-
- 27Long pass26
-
- 79Pha tấn công96
-
- 37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 13 | 8 | 5 | 0 | 22 | 8 | 14 | 29 | T H H T T T |
2 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 13 | 11 | 26 | T B T B T T |
4 | Al Masry | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T B T H T |
5 | Ceramica Cleopatra FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | H T H T B B |
6 | Haras El Hedoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B T T T T |
7 | NBE SC | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | T T T B T H |
8 | Pharco | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H H T T B |
9 | Petrojet | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 10 | 1 | 17 | H T T H B B |
10 | Smouha SC | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 14 | -3 | 17 | T B T T B T |
11 | Talaea EI-Gaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 | B B T H T H |
12 | ZED FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | H T B B H H |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 8 | -2 | 14 | B B H T H B |
14 | Ghazl El Mahallah | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 20 | -9 | 11 | B B B B T B |
15 | Ismaily | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 | H B T B B B |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B B B |
17 | Enppi | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 | H H B B B B |
18 | El Gounah | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 | B B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation