Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Al-Shabab vs Al-Ahli SFC, 23h05 ngày 11/5

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al-Shabab vs Al-Ahli SFC

  • Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 23:05
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ahli SFC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Shabab vs Al-Ahli SFC

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Ả Rập Xê-út 9 3 4 2
Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Shabab (sân nhà) 5 3 1 1
Al-Shabab (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Shabab thắng
Bại: là số trận Al-Shabab thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-ShababAl-Ahli SFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 30 22 5 3 69 32 37 71 T H T B T T
2 Al Hilal 30 20 5 5 84 37 47 65 T B H T H T
3 Al-Ahli SFC 30 19 4 7 62 29 33 61 B H T T T T
4 Al-Nassr 30 18 6 6 64 36 28 60 T T T B T B
5 Al-Qadasiya 30 18 5 7 46 27 19 59 B H B T H T
6 Al-Shabab 30 15 6 9 55 36 19 51 T T T H H B
7 Al-Ettifaq 30 12 7 11 39 42 -3 43 B H H T B T
8 Al-Taawon 30 11 8 11 34 32 2 41 B T H B T B
9 Al-Riyadh 30 9 8 13 32 44 -12 35 B H B B H B
10 Al-Khaleej 30 9 7 14 35 49 -14 34 B T B B H B
11 Al-Fateh 30 9 6 15 40 54 -14 33 T H T T H T
12 Al-Feiha 30 7 12 11 25 42 -17 33 T H T B H T
13 Dhamk 30 8 7 15 36 48 -12 31 T H B T B B
14 Al Kholood 30 9 4 17 36 59 -23 31 B B B B B B
15 Al-Orubah 30 9 3 18 28 61 -33 30 B B B B H T
16 Al-Wehda 30 8 5 17 38 61 -23 29 T B T T B T
17 Al-Akhdoud 30 7 7 16 29 43 -14 28 T T H H T B
18 Al Raed 30 6 3 21 39 59 -20 21 B B B T B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật: