Kết quả Al Raed vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 16/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 32

  • Al Raed vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 9'
    Oumar Gonzalez goal 
    1-0
  • 17'
    1-0
     Hamed Yousef Al-Shanqiti
     Predrag Rajkovic
  • 21'
    1-1
    goal Steven Bergwijn (Assist:Abdulrahman Al-Obood)
  • 38'
    Abdullah Hazazi
    1-1
  • 40'
    1-2
    goal Danilo Luis Helio Pereira (Assist:Unai Hernandez)
  • 47'
    1-3
    goal Abdulrahman Al-Obood
  • 53'
    1-3
     Hamed Alghamdi
     Houssem Aouar
  • 68'
    1-3
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 74'
    Mehdi Abeid
    1-3
  • 77'
    Thamer Al-Khaibri  
    Amir Sayoud  
    1-3
  • 77'
    1-3
     Abdulaziz Al Bishi
     Unai Hernandez
  • 77'
    Salomon Tweh  
    Mubarak Al-Rajeh  
    1-3
  • 78'
    Abdullah Al-Yousef  
    Ayoub Qasmi  
    1-3
  • 81'
    1-3
    Abdulaziz Al Bishi
  • 86'
    Nayef Abdullah Hazazi  
    Karim El Berkaoui  
    1-3
  • 90'
    Faisal Nahet  
    Mehdi Abeid  
    1-3
  • Al Raed vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al Raed4-1-4-1
    1
    Andre Luiz Moreira
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    16
    Ayoub Qasmi
    21
    Oumar Gonzalez
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    4
    Abdullah Hazazi
    26
    Yousri Bouzok
    17
    Mehdi Abeid
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    34
    Steven Bergwijn
    24
    Abdulrahman Al-Obood
    10
    Houssem Aouar
    30
    Unai Hernandez
    7
    Ngolo Kante
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    4
    Abdulelah Al-Amri
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    12
    Mario Mitaj
    1
    Predrag Rajkovic
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Salomon Tweh
    99Thamer Al-Khaibri
    13Abdullah Al-Yousef
    18Nayef Abdullah Hazazi
    48Faisal Nahet
    50Meshary Sanyor
    43Abdullah Al Rawdhan
    42Anas Al Zahrani
    34Azm Al Sayil
    Hamed Yousef Al-Shanqiti 47
    Hamed Alghamdi 80
    Abdulaziz Al Bishi 22
    Mohammed Al-Mahasneh 33
    Muath Faquihi 42
    Ahmed Sharahili 20
    Fawaz Al-Sagour 27
    Abdalellah Hawsawi 77
    Awad Al Nashri 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Odair Hellmann
    Laurent Blanc
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Raed vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al Raed
    Al-Ittihad
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    561
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 8
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 13
    Long pass
    19
  •  
     
  • 54
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL Relegation