Kết quả Al-Shabab vs Al-Ahli SFC, 23h05 ngày 11/05
Kết quả Al-Shabab vs Al-Ahli SFC Đối đầu Al-Shabab vs Al-Ahli SFC Phong độ Al-Shabab gần đây Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202523:05
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.82-1
1.02O 3.25
0.94U 3.25
0.771
4.00X
3.802
1.65Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.78O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Shabab vs Al-Ahli SFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31
-
Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính
- 26'Mohamed Al-Thani (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)1-0
- 28'1-0Fahad Al Rashidi
- 33'Abderrazak Hamdallah (Assist:Yannick Ferreira Carrasco)2-0
- 36'2-1
Gabriel Veiga (Assist:Ivan Toney)
- 40'Mohammed Al Shwirekh2-1
- 65'Abderrazak Hamdallah2-1
- 65'Abderrazak Hamdallah (Assist:Robert Renan)3-1
- 67'3-1Ziyad Mubarak Al Johani
Alexsander - 67'3-1Sumaihan Al Nabit
Fahad Al Rashidi - 71'3-1Ivan Toney Penalty cancelled
- 74'Haroune Camara3-1
- 76'3-1Franck Kessie
- 77'Abderrazak Hamdallah3-1
- 78'3-1Ivan Toney
- 84'Nader Al-Sharari
Haroune Camara3-1 - 87'Mohammed Harbush
Mohamed Al-Thani3-1 - 90'3-1Merih Demiral
- 90'Musab Fahz Aljuwayr3-1
- 90'Robert Renan3-1
- 90'Yannick Ferreira Carrasco3-1
- 90'Giacomo Bonaventura
Glen Kamara3-1 - 90'Majed Omar Kanabah
Cristian Guanca3-1 - 90'Musab Fahz Aljuwayr Red card cancelled3-1
-
Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị
- Al-Shabab4-3-331Georgi Bushchan30Robert Renan4Wesley Hoedt2Mohammed Al Shwirekh71Mohamed Al-Thani11Cristian Guanca14Glen Kamara15Musab Fahz Aljuwayr10Yannick Ferreira Carrasco9Abderrazak Hamdallah70Haroune Camara99Ivan Toney19Fahad Al Rashidi24Gabriel Veiga9Firas Al-Buraikan11Alexsander79Franck Kessie27Ali Majrashi28Merih Demiral3Roger Ibanez Da Silva5Mohammed Sulaiman16Edouard Mendy
- Đội hình dự bị
- 5Nader Al-Sharari38Mohammed Harbush12Majed Omar Kanabah7Giacomo Bonaventura33Abdullah Al-Muaiouf50Mohammed Al Absi17Younes Al Shanqeeti34Hisham Al-Dubais21Nawaf Al-SadiZiyad Mubarak Al Johani 30Sumaihan Al Nabit 8Abdulrahman Al-Sanbi 1Rayan Hamed 46Saad Yaslam 31Bassam Al Hurayji 6Abdullah Al-Ammar 15Adnan Al Bishri 88Mohammed Al Majhad 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias Jaissle
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê
- Al-ShababAl-Ahli SFC
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 7Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 10Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài10
-
- 9Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 372Số đường chuyền368
-
- 84%Chuyền chính xác84%
-
- 10Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công5
-
- 10Đánh chặn13
-
- 11Ném biên22
-
- 15Cản phá thành công5
-
- 7Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn1
-
- 34Long pass20
-
- 67Pha tấn công80
-
- 44Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 34 | 26 | 5 | 3 | 79 | 35 | 44 | 83 | T T T T T T |
2 | Al Hilal | 34 | 23 | 6 | 5 | 95 | 41 | 54 | 75 | H T T T H T |
3 | Al-Nassr | 34 | 21 | 7 | 6 | 80 | 38 | 42 | 70 | T B T H T B |
4 | Al Qadsiah | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 31 | 22 | 68 | H T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 34 | 21 | 4 | 9 | 69 | 36 | 33 | 67 | T T B T B T |
6 | Al-Shabab | 34 | 18 | 6 | 10 | 65 | 41 | 24 | 60 | H B T T B T |
7 | Al-Ettifaq | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 45 | -1 | 50 | B T B H T T |
8 | Al-Taawoun | 34 | 12 | 9 | 13 | 40 | 39 | 1 | 45 | T B B H T B |
9 | Al Kholood | 34 | 12 | 4 | 18 | 42 | 64 | -22 | 40 | B B T B T T |
10 | Al-Fateh | 34 | 11 | 6 | 17 | 47 | 61 | -14 | 39 | H T B B T T |
11 | Al-Riyadh | 34 | 10 | 8 | 16 | 37 | 52 | -15 | 38 | H B T B B B |
12 | Al-Khaleej | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 57 | -17 | 37 | H B B T B B |
13 | Al-Feiha | 34 | 8 | 12 | 14 | 27 | 49 | -22 | 36 | H T B T B B |
14 | Damac FC | 34 | 9 | 8 | 17 | 37 | 50 | -13 | 35 | B B T H B B |
15 | Al-Akhdoud | 34 | 9 | 7 | 18 | 33 | 56 | -23 | 34 | T B B B T T |
16 | Al-Wehda | 34 | 9 | 6 | 19 | 42 | 67 | -25 | 33 | B T T B H B |
17 | Al-Orubah | 34 | 9 | 3 | 22 | 31 | 74 | -43 | 30 | H T B B B T |
18 | Al Raed | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 66 | -25 | 21 | B B B B B B |
AFC CL AFC CL2 Relegation