Kết quả Al-Shabab vs Al-Ahli SFC, 23h05 ngày 11/05

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 31

  • Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: Diễn biến chính

  • 26'
    Mohamed Al-Thani (Assist:Yannick Ferreira Carrasco) goal 
    1-0
  • 28'
    1-0
    Fahad Al Rashidi
  • 33'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Yannick Ferreira Carrasco) goal 
    2-0
  • 36'
    2-1
    goal Gabriel Veiga (Assist:Ivan Toney)
  • 40'
    Mohammed Al Shwirekh
    2-1
  • 65'
    Abderrazak Hamdallah
    2-1
  • 65'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Robert Renan) goal 
    3-1
  • 67'
    3-1
     Ziyad Mubarak Al Johani
     Alexsander
  • 67'
    3-1
     Sumaihan Al Nabit
     Fahad Al Rashidi
  • 71'
    3-1
    Ivan Toney Penalty cancelled
  • 74'
    Haroune Camara
    3-1
  • 76'
    3-1
    Franck Kessie
  • 77'
    Abderrazak Hamdallah
    3-1
  • 78'
    3-1
    Ivan Toney
  • 84'
    Nader Al-Sharari  
    Haroune Camara  
    3-1
  • 87'
    Mohammed Harbush  
    Mohamed Al-Thani  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Merih Demiral
  • 90'
    Musab Fahz Aljuwayr
    3-1
  • 90'
    Robert Renan
    3-1
  • 90'
    Yannick Ferreira Carrasco
    3-1
  • 90'
    Giacomo Bonaventura  
    Glen Kamara  
    3-1
  • 90'
    Majed Omar Kanabah  
    Cristian Guanca  
    3-1
  • 90'
    Musab Fahz Aljuwayr Red card cancelled
    3-1
  • Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab4-3-3
    31
    Georgi Bushchan
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    71
    Mohamed Al-Thani
    11
    Cristian Guanca
    14
    Glen Kamara
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    9
    Abderrazak Hamdallah
    70
    Haroune Camara
    99
    Ivan Toney
    19
    Fahad Al Rashidi
    24
    Gabriel Veiga
    9
    Firas Al-Buraikan
    11
    Alexsander
    79
    Franck Kessie
    27
    Ali Majrashi
    28
    Merih Demiral
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    5
    Mohammed Sulaiman
    16
    Edouard Mendy
    Al-Ahli SFC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Nader Al-Sharari
    38Mohammed Harbush
    12Majed Omar Kanabah
    7Giacomo Bonaventura
    33Abdullah Al-Muaiouf
    50Mohammed Al Absi
    17Younes Al Shanqeeti
    34Hisham Al-Dubais
    21Nawaf Al-Sadi
    Ziyad Mubarak Al Johani 30
    Sumaihan Al Nabit 8
    Abdulrahman Al-Sanbi 1
    Rayan Hamed 46
    Saad Yaslam 31
    Bassam Al Hurayji 6
    Abdullah Al-Ammar 15
    Adnan Al Bishri 88
    Mohammed Al Majhad 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al-Ahli SFC: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al-Ahli SFC
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 372
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 34
    Long pass
    20
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation