Đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej, 23h00 ngày 06/4
Kết quả Al Raed vs Al-Khaleej Đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej Phong độ Al Raed gần đây Phong độ Al-Khaleej gần đây
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025: Al Raed vs Al-Khaleej
- Giải đấu: VĐQG Ả Rập Xê-útMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej trước đây
- 01/11/2024Al-Khaleej4 - 0Al Raed2 - 0L
- 02/04/2024Al Raed0 - 1Al-Khaleej0 - 1L
- 08/10/2023Al-Khaleej0 - 0Al Raed0 - 0D
- 28/05/2023Al Raed0 - 0Al-Khaleej0 - 0D
- 20/01/2023Al-Khaleej3 - 0Al Raed1 - 0L
- 05/05/2017Al-Khaleej1 - 2Al Raed1 - 1W
- 16/12/2016Al Raed3 - 2Al-Khaleej1 - 1W
- 04/03/2016Al-Khaleej1 - 0Al Raed1 - 0L
- 02/11/2015Al Raed0 - 2Al-Khaleej0 - 0L
- 18/04/2015Al-Khaleej3 - 0Al Raed0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ả Rập Xê-út | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Raed vs Al-Khaleej: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Raed (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Al Raed (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Raed thắng
Bại: là số trận Al Raed thua
Thắng: là số trận Al Raed thắng
Bại: là số trận Al Raed thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ả Rập Xê-út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Raed và Al-Khaleej trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 26 | 19 | 5 | 2 | 61 | 26 | 35 | 62 | T H H H T H |
2 | Al Hilal | 26 | 18 | 3 | 5 | 73 | 31 | 42 | 57 | B T B T T B |
3 | Al-Nassr | 26 | 16 | 6 | 4 | 56 | 28 | 28 | 54 | B T B H T T |
4 | Al-Qadasiya | 26 | 16 | 4 | 6 | 38 | 22 | 16 | 52 | T B T H B H |
5 | Al-Ahli SFC | 26 | 15 | 4 | 7 | 50 | 27 | 23 | 49 | T T T H B H |
6 | Al-Shabab | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 30 | 17 | 43 | B H T T H T |
7 | Al-Taawon | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 24 | 5 | 37 | H B T T B T |
8 | Al-Ettifaq | 26 | 10 | 6 | 10 | 33 | 37 | -4 | 36 | T T H T B H |
9 | Al-Riyadh | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 35 | -8 | 34 | B H B T B H |
10 | Al Kholood | 26 | 9 | 4 | 13 | 34 | 49 | -15 | 31 | T B T T B B |
11 | Al-Khaleej | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H B H B |
12 | Dhamk | 26 | 7 | 7 | 12 | 30 | 41 | -11 | 28 | B B B B T H |
13 | Al-Feiha | 26 | 5 | 11 | 10 | 19 | 33 | -14 | 26 | H H H B T H |
14 | Al-Orubah | 26 | 8 | 2 | 16 | 22 | 51 | -29 | 26 | B T T B B B |
15 | Al-Akhdoud | 26 | 6 | 5 | 15 | 26 | 40 | -14 | 23 | B B H B T T |
16 | Al-Fateh | 26 | 6 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 23 | T T B B T H |
17 | Al-Wehda | 25 | 5 | 5 | 15 | 30 | 54 | -24 | 20 | B B B H T T |
18 | Al Raed | 25 | 5 | 3 | 17 | 28 | 46 | -18 | 18 | B T B H B B |
AFC CL AFC Cup qualifying Relegation
Cập nhật: